
Năm 2011, hàng loạt sự kiện mang tính bước ngoặt đã đẩy ngành tâm lý học vào một giai đoạn tự vấn sâu sắc kéo dài cho đến nay. Chín thí nghiệm được công bố với kết quả dường như chứng minh khả năng “tiên tri” (Bem, 2011) bị phát hiện là “quá tốt để là thật” (Wagenmakers và cộng sự, 2011); Diederik Stapel thú nhận đã ngụy tạo dữ liệu trong nhiều nghiên cứu tâm lý xã hội có ảnh hưởng (Stapel, 2012); và các nhà nghiên cứu phương pháp chỉ ra rằng những thực hành nghiên cứu đáng ngờ cho phép nhà khoa học “biến” bất cứ kết quả nào thành có ý nghĩa thống kê (John và cộng sự, 2012; Simmons và cộng sự, 2011). Những sự kiện này khiến Pashler và Wagenmakers (2012), trong một số chuyên đề về khả năng tái lập của khoa học tâm lý, đặt câu hỏi: liệu lĩnh vực này có đang đối mặt với một “khủng hoảng niềm tin”?
Câu trả lời xuất hiện từ một trong những nỗ lực tái lập lớn nhất trong lịch sử tâm lý học. Năm 2015, nhóm Open Science Collaboration công bố kết quả dự án kéo dài ba năm, tái lập 100 nghiên cứu được chọn ngẫu nhiên từ ba tạp chí tâm lý danh tiếng, sử dụng tài liệu gốc và thiết kế có độ mạnh cao.
Chỉ 36% nghiên cứu “tái lập thành công” với hiệu ứng cùng hướng và kích thước hiệu ứng chỉ bằng một nửa so với nghiên cứu gốc. Ngành tâm lý xã hội chịu ảnh hưởng nặng nề nhất: chỉ 25% hiệu ứng được tái lập (Open Science Collaboration, 2015). Cú sốc lan rộng khắp giới nghiên cứu: tâm lý học đã thực sự bước vào một cuộc khủng hoảng tái lập.
Tác giả của câu chuyện này là một “đứa con” của khủng hoảng đó.
Nếu được học về tái lập từ đầu thì…
Tác giả bắt đầu làm nghiên cứu sinh tiến sĩ Tâm lý xã hội thực nghiệm năm 2013, với đề tài về mối đe dọa khuôn mẫu (stereotype threat) – hiện tượng khi nhận thức về một khuôn mẫu xã hội tiêu cực có thể làm giảm hiệu suất (Steele & Aronson, 1995). Giả thuyết phổ biến: nếu nhắc ai đó nhớ về một khuôn mẫu tiêu cực liên quan đến nhóm mà họ thuộc về (ví dụ: “phụ nữ kém toán”), thì trung bình họ sẽ làm bài kém hơn nhóm đối chứng không bị nhắc khuôn mẫu đó.
Khi còn là sinh viên, tác giả chỉ được học về những nghiên cứu nổi bật, đa thí nghiệm, với kết luận chắc chắn. Điều này cuốn hút và đồng cảm – vì bản thân từng chật vật với môn toán ở trường, tác giả cảm thấy lý thuyết này giải thích được “tư duy cố định” khi làm toán. Thuyết này còn có sức ảnh hưởng rộng, được dùng để giải thích khoảng cách thành tích học tập ở nhiều nhóm khác nhau và trong nhiều lĩnh vực. Sách bán chạy, TEDTalk lan truyền mạnh mẽ.
Vì vậy, tác giả nhanh chóng “nhảy” vào nghiên cứu cơ chế của mối quan hệ giữa mối đe dọa khuôn mẫu và hiệu suất (Pennington và cộng sự, 2016). Nhưng hành trình lại không hề dễ dàng như các công bố cho thấy.
Trong năm đầu tiên, nhiều nghiên cứu được thực hiện nhưng không tìm thấy hiệu ứng như mong đợi. Các cách gợi nhắc khuôn mẫu, dù rõ ràng hay ẩn ý, và các bài kiểm tra hiệu suất khác nhau đều không cho kết quả như trong tài liệu. Tác giả nghĩ rằng do kích thích chưa đủ mạnh hoặc nhiệm vụ quá dễ.
Cuối năm thứ hai, quyết định tái lập một nghiên cứu kinh điển được đưa ra – một “nước cờ an toàn” vì dù kết quả thế nào cũng ủng hộ một trong hai lý thuyết. Nhưng kết quả lại bằng không hoặc không rõ ràng. Tác giả bắt đầu tự trách bản thân: “Chắc mình là kẻ thất bại!”.
Cố gắng công bố những nghiên cứu không hiệu ứng nhưng bị từ chối. Một phản biện nhận xét tác giả “dựng lên một hình nhân rơm và tự đốt nó”, hàm ý phương pháp yếu kém. Khi ấy, các nghiên cứu tái lập hiếm hoi và không được khuyến khích (Koole & Lakens, 2012). Văn hóa “công bố hoặc diệt vong” khiến tác giả lo lắng vì chưa có bài báo nào. Niềm tin vào tài liệu về mối đe dọa khuôn mẫu lung lay, dẫn đến căng thẳng, lo âu, trầm cảm. Niềm đam mê tâm lý học biến mất.
Những hình mẫu khoa học mở
Năm 2016, tốt nghiệp tiến sĩ, tác giả chuyển sang giảng dạy tại Đại học Lancaster và gặp người cố vấn – Tiến sĩ Dermot Lynott – người thắp lại niềm đam mê nghiên cứu. Dermot mời tham gia Nhóm Công tác Khoa học Mở của trường, nơi tác giả tìm thấy lời giải cho những băn khoăn suốt thời gian làm tiến sĩ.
Một buổi nói chuyện về thiên lệch công bố đã giúp tác giả nhận ra sự bất công khi kết quả dương tính được ưu tiên hơn kết quả không hoặc âm tính. Câu hỏi vang lên: “Tại sao bậc đại học không dạy mình điều này? Tại sao bài giảng toàn là nghiên cứu giật gân?”.
Trong thời gian ở Lancaster, tác giả tham gia hai Báo cáo Tái lập Đăng ký (Registered Replication Reports), cùng các nhà khoa học quốc tế tái lập những nghiên cứu kinh điển về kích hoạt tiềm thức (priming). Tất cả được tiến hành theo chuẩn khoa học mở: đăng ký trước, công khai tài liệu và dữ liệu. Kết quả không tái lập được hiệu ứng gốc, và kích thước hiệu ứng giảm mạnh (McCarthy và cộng sự, 2018; Verschuere và cộng sự, 2018).
Về cá nhân, kết quả này mang lại sự “giải tỏa”: hóa ra những trải nghiệm thời làm tiến sĩ hoàn toàn bình thường. Nghiên cứu hành vi con người phức tạp và tỉ lệ “thất bại” có thể cao. Thành công và thất bại đều là một phần của tiến trình khoa học.
Quan trọng hơn, khoa học mở đem lại hy vọng vì cốt lõi của nó là minh bạch. Đăng ký trước, công khai tài liệu, mã và dữ liệu giúp cộng đồng kiểm chứng và xây dựng tiếp. Điều này giảm hoặc phát hiện nhanh thực hành đáng ngờ, hướng lại ưu tiên từ số lượng sang chất lượng, và giảm thiên lệch công bố.
Dạy từ gốc rễ
Sau tiến sĩ, tác giả càng đam mê khoa học mở nhưng nhận thấy khoảng cách giữa cách nghiên cứu mới và cách sinh viên được dạy. Sách giáo khoa vẫn liệt kê các lý thuyết nổi tiếng mà không nhắc đến bằng chứng mâu thuẫn hay thất bại tái lập. Lịch sử khủng hoảng tái lập không được coi là nội dung bắt buộc.
Vì thế, tác giả viết A Student’s Guide to Open Science: Using the Replication Crisis to Reform Psychology – một cuốn sách dẫn dắt sinh viên qua các sự kiện khởi phát khủng hoảng, phân tích nguyên nhân, và hướng dẫn thực hành khoa học mở. Sách cung cấp mẹo về preprint, đăng ký trước, báo cáo đăng ký, tài liệu/mã/dữ liệu mở, kèm hoạt động học tập, và cả đánh giá phê phán về khoa học mở trong thực tiễn.
Từ bi quan đến lạc quan
Một số giảng viên lo rằng dạy về khủng hoảng sẽ làm sinh viên bi quan. Tác giả tin ngược lại: hiểu khó khăn của nghiên cứu sẽ rèn tư duy phản biện và tăng hiểu biết khoa học. Sinh viên sẽ tránh lãng phí nguồn lực vào hướng nghiên cứu bế tắc.
Khoa học mở có thể được tích hợp vào môn học và quá trình nghiên cứu, ví dụ thực hiện nghiên cứu tái lập nhóm trong luận văn tốt nghiệp. Thực hành này rèn kỹ năng tổ chức dữ liệu, viết báo cáo chặt chẽ – những kỹ năng nhà tuyển dụng đánh giá cao.
Kỳ vọng tương lai
Cải cách khoa học mở đang tiến triển: nhiều nghiên cứu đăng ký trước, nhiều tạp chí và quỹ hỗ trợ; các mạng lưới và câu lạc bộ thúc đẩy thảo luận cởi mở. Quốc hội Anh đã khuyến nghị đưa đào tạo tái lập và liêm chính nghiên cứu vào mọi cấp học thuật, và khuyến nghị này được chính phủ chấp nhận.
Tác giả hy vọng các hội nghề nghiệp sẽ biến khuyến nghị thành hành động, và “những đứa con của khủng hoảng tái lập” sẽ tham gia vào hội đồng tạp chí, hội đồng tuyển dụng, và đào tạo thế hệ mới. Chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự thay đổi cấu trúc khuyến khích lệch lạc của học thuật và nghiêng hẳn về phía khoa học mở.
Trong mười năm tới, tác giả muốn thấy cuốn sách của mình bị coi là lỗi thời – vì khi đó, thực hành đáng ngờ, thiên lệch công bố và gian lận đã không còn chỗ đứng, tái lập không còn hiếm hoi, và các nhà nghiên cứu trẻ tài năng sẽ ở lại với khoa học vì sự nghiêm cẩn và minh bạch được đặt lên hàng đầu.
Dịch từ The British Psychological Society
--- Bài viết này có hữu ích không? ---
Nhấn sao để đánh giá!
Đánh giá trung bình 0 / 5. Số đánh giá: 0
Chưa có đánh giá.