Năm 2024 là một năm khó khăn đối với giáo dục đại học. Tình hình này còn tồi tệ hơn trong năm 2025

Ảnh: The Times Higher Education via Behance | CC BY-NC 4.0

Một điều đáng ngạc nhiên là mặc dù năm 2024 đã mang đến nhiều thách thức đối với giáo dục đại học và nghiên cứu toàn cầu, nhiều người trong cộng đồng giáo dục đại học vẫn giữ thái độ lạc quan về xu hướng tương lai. Tuy nhiên, tình hình cho đến nửa đầu năm 2025 lại không mấy khả quan.

Có một câu tục ngữ Mỹ có thể áp dụng ở đây: “Whistling past the graveyard” (tạm dịch: “Huýt sáo khi đi qua nghĩa địa”), ám chỉ việc phớt lờ thực tế. Trong bối cảnh giáo dục đại học cánh hữu hiện nay, câu nói này càng trở nên thích hợp khi thực tế lại đầy rẫy những mâu thuẫn giữa lý thuyết và thực hành. Điều này khiến việc dự đoán tương lai của ngành giáo dục càng trở nên khó khăn.

Trong kế hoạch năm 2024, chính phủ cánh hữu Hà Lan đã không ít lần khẳng định tầm quan trọng của đổi mới, lên tới 85 lần. Tuy nhiên, hành động thực tế lại đi ngược lại với những tuyên bố đó. Việc cắt giảm ngân sách dành cho giáo dục đại học và nghiên cứu với số tiền lên tới 1 tỷ Euro mỗi năm, sau đó giảm xuống còn 500 triệu Euro dưới áp lực của đối lập nhưng vẫn lấy từ nguồn ngân sách y tế, cho thấy một sự ưu tiên sai lệch trong phân bổ tài chính. Quyết định này không chỉ làm hạn chế khả năng đổi mới của đất nước mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến tương lai của giáo dục và y tế.

Các Bộ trưởng Giáo dục tham gia Tuyên ngôn Bologna, trong cuộc họp tại Tirana hồi tháng 5 năm 2024, đã tái khẳng định các giá trị cốt lõi trong giáo dục đại học, bao gồm tự chủ, tự do học thuật, liêm chính học thuật, sự tham gia của sinh viên và giảng viên trong quản trị và trách nhiệm của xã hội đối với giáo dục đại học. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, những giá trị này đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi một số chính phủ thành viên. Điều này không chỉ đe dọa đến chất lượng giáo dục mà còn làm suy yếu sự tự do học thuật và tinh thần dân chủ trong các trường đại học.

Trong một cuộc phỏng vấn gần đây với Times Higher Education, Bộ trưởng Bộ Giáo dục Hungary đã cố tình miêu tả các trường đại học của quốc gia này là những tổ chức “bình thường”. Tuy nhiên, trong thực tế, chính phủ Orbán đã làm suy yếu quyền tự chủ và tự do học thuật của các cơ sở giáo dục đại học này.

Đồng thời, ở Hoa Kỳ nhiều người dường như mong đợi cách hành xử “bình thường” từ chính quyền Trump sắp tới. Bất chấp các cuộc tấn công ngày càng leo thang vào quyền tự do học thuật của ông và các đảng viên Cộng hòa khác trong suốt năm 2024, bao gồm cả việc Phó Tổng thống đắc cử JD Vance gọi các giáo sư là “kẻ thù”. Đây chỉ là một vài ví dụ minh họa cho sự mâu thuẫn giữa hành động và những gì đã được tuyên bố.

Trong hai thập kỷ qua, giáo dục đại học và nghiên cứu đã trở thành động lực chính thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tri thức toàn cầu. Từ những đột phá công nghệ, cải thiện chăm sóc sức khỏe (như vắc xin COVID-19), đến việc tìm kiếm giải pháp cho những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, tất cả đều là minh chứng rõ nét tầm quan trọng của đầu tư vào giáo dục đại học và nghiên cứu trên toàn thế giới.

Tuy nhiên, sự gia tăng căng thẳng địa chính trị, các thách thức kinh tế như lạm phát, cùng với sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc, sự tràn lan của thuyết âm mưu và tin giả, thái độ chống nhập cư và chống toàn cầu hóa ngày càng gia tăng, đã dần làm xói mòn niềm tin của công chúng vào giáo dục và khoa học.

Tại Hoa Kỳ, niềm tin của công chúng vào giáo dục đại học đã giảm xuống còn 36% vào năm 2023, giảm 12% so với năm 2018. Sự suy giảm tương tự cũng thấy rõ ở các quốc gia khác, mặc dù không mạnh mẽ như ở Hoa Kỳ. Những dấu hiệu ban đầu của sự suy giảm niềm tin này đã xuất hiện trong nhiệm kỳ tổng thống đầu tiên của  Trump và ở các quốc gia có chính phủ dân tộc chủ nghĩa cánh hữu, như Hungary. Nhưng vào năm 2024, những dấu hiệu này đã chuyển thành các chính sách cụ thể ở một số quốc gia khác.

Chúng tôi nhận định rằng giáo dục đại học toàn cầu đã phải đối mặt với một năm vô cùng khó khăn và dự báo năm 2025 sẽ còn khó khăn hơn nữa. Vì vậy, việc cùng nhau hình dung về một kịch bản có thể xảy ra trên quy mô toàn cầu là hết sức cần thiết.

Đầu tư nghiên cứu & phát triển 

Đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D) có xu hướng giảm mạnh hơn là tăng.

Trường hợp của Hà Lan là một minh chứng rõ ràng. Trong khi tỷ lệ đầu tư cho nghiên cứu và đổi mới hiện chỉ đạt 2,3%, thấp hơn mức khuyến nghị 3% GDP của Liên minh châu Âu, ngân sách dự kiến cho lĩnh vực này lại đối mặt với nguy cơ cắt giảm, đẩy tỷ lệ đầu tư xuống mức thấp hơn.

Các cuộc khủng hoảng kinh tế và ngân sách ở các quốc gia như Đức, Pháp và Vương quốc Anh cũng có khả năng tác động tiêu cực đến đầu tư R&D của họ.

Khó có thể dự đoán chính quyền Trump mới sẽ đối xử với nguồn tài trợ nghiên cứu như thế nào, nhưng thái độ hoài nghi khoa học, lời lẽ chống giáo dục đại học và cam kết cắt giảm chi tiêu của chính phủ cho thấy khả năng cắt giảm tài trợ nghiên cứu và sự can thiệp của chính phủ vào các dự án nghiên cứu. Các nhà lãnh đạo tại các trường đại học Mỹ đang chuẩn bị cho khả năng này.

Trung Quốc và Ấn Độ, hai cường quốc khoa học mới nổi, là những trường hợp đáng chú ý. Mặc dù Chính phủ Trung Quốc cam kết tăng đầu tư R&D 10% vào năm 2024, nhưng chưa rõ mức độ phân bổ nguồn vốn này cho các trường đại học. Hơn nữa, sự suy thoái kinh tế liên tục của Trung Quốc sẽ ảnh hưởng đến nguồn vốn nghiên cứu từ các cơ quan khác, từ khu vực công nghiệp khác và thậm chí có thể cả từ chính phủ trung ương. Còn tại Ấn Độ, mặc dù quốc gia này đã nhấn mạnh tầm quan trọng của R&D trong Chính sách Giáo dục Quốc gia năm 2020, nhưng cho đến nay mới chỉ phân bổ một nguồn vốn khiêm tốn cho lĩnh vực này.

Chính sách nhập cư

Tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trên toàn cầu sẽ ngày càng trầm trọng. Tuy nhiên, các chính phủ, đặc biệt tại các quốc gia phát triển, lại đang thực thi các chính sách hạn chế nhập cư lao động lành nghề và tiếp nhận sinh viên quốc tế. Điều này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế toàn cầu.

Theo các số liệu Open Doors mới nhất, Viện Giáo dục Quốc tế nhận định rằng mặc dù số lượng sinh viên quốc tế tại Hoa Kỳ có xu hướng tăng, nhưng cả số liệu của họ và các tổ chức khác đều cho thấy số lượng sinh viên quốc tế mới nhập học thực tế lại đang giảm, và có khả năng trầm trọng hơn bởi các chính sách của chính quyền Trump.

Cùng lúc đó, Elon Musk và các nhà lãnh đạo công nghệ hàng đầu khác đang kêu gọi một chính sách visa H-1B mở cho các sinh viên quốc tế tốt nghiệp. Điều này đi ngược lại với quan điểm của những người với những người theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan (MAGA) chống nhập cư.

Bên cạnh đó, những nỗ lực của các chính phủ Úc, Canada, Hà Lan và Vương quốc Anh nhằm giảm mạnh số lượng sinh viên quốc tế, cũng đang vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các công ty công nghệ và giới giáo dục đại học.

Hợp tác học thuật

Hợp tác học thuật đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Theo nhận định của Hans de Wit và Chris Glass trong bài xã luận gần đây trên tạp chí International Higher Education, “Căng thẳng địa chính trị gia tăng đã tạo ra một môi trường mà các hoạt động hợp tác quốc tế có thể vô tình trở thành công cụ để gây ảnh hưởng chính trị hoặc áp lực. Những lo ngại về việc đánh cắp sở hữu trí tuệ không phải là vô căn cứ, với những trường hợp gián điệp kinh tế và chuyển giao công nghệ trái phép thông qua các kênh học thuật đã được ghi nhận.

“Ngoài ra, một mối lo ngại khác là nguy cơ “đổ thải đạo đức”, nơi các tiêu chuẩn đạo đức lỏng lẻo hơn ở một số quốc gia có thể bị lợi dụng, dẫn đến việc nghiên cứu song dụng bị sử dụng sai mục đích, gây ra những hậu quả nghiêm trọng”.

Theo quan điểm của họ, hiện nay có sự thay đổi rõ ràng trong mô hình quốc tế hóa  của giáo dục đại học, từ việc chú trọng trách nhiệm xã hội sang việc ưu tiên hơn cho lợi ích quốc gia, đặc biệt ở các nước thu nhập cao, nhưng cũng xuất hiện xu hướng trương tự ở các quốc gia khác như Trung Quốc và Ấn Độ.

Theo báo cáo Free to Think năm 2024 của tổ chức Scholars at Risk, quyền tự chủ và tự do học thuật đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng trên toàn cầu. Điều này không chỉ xảy ra ở các quốc gia độc tài tại các nước đang phát triển mà còn xảy ra tại các nền dân chủ phát triển như Hungary, Hà Lan và Hoa Kỳ. Bên cạnh đó, tính toàn vẹn học thuật cũng đang chịu áp lực.

Mặc dù giáo dục đại học đã thành công trong việc thích ứng với những thách thức từ các đổi mới công nghệ trước đây, nhưng tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra những mối lo ngại nghiêm trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả giảng dạy và học tập. Mặc dù đã có nhiều thảo luận về AI, nhưng vẫn chưa có hành động quyết liệt nào được thực hiện. Điều này cho thấy cộng đồng giáo dục đại học vẫn chưa xác định rõ được những tác động của AI, mặc dù tất cả đều thừa nhận tầm quan trọng của nó.

Vùi đầu vào cát?

Vai trò của xã hội trong việc đảm bảo nguồn lực cho giáo dục đại học và nghiên cứu đang đối mặt với áp lực rất lớn trong năm 2025 và có thể sẽ tiếp tục gia tăng trong tương lai. Xã hội đóng vai trò nền tảng trong việc hỗ trợ giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh bất bình đẳng gia tăng, khủng hoảng khí hậu ngày càng trầm trọng và những thách thức khác liên quan đến mục tiêu phát triển vững.

Trước sự chuyển dịch chính trị hiện nay sang khuynh hướng bảo thủ, cộng đồng giáo dục đại học và nghiên cứu toàn cầu, đặc biệt là các nhà lãnh đạo, cần nhận thức rõ những thách thức đang tồn tại và có những hành động trách nhiệm để đối phó và tìm kiếm giải pháp vượt qua chúng.

Đây không chỉ là vấn đề lợi ích riêng của giáo dục đại học mà còn là vấn đề mang tính toàn cầu. Trong năm 2025 và những năm tiếp theo, việc “vùi đầu vào cát” sẽ là một thái độ vô cùng nguy hiểm và không thể chấp nhận được.

Dịch từ University World News

--- Bài viết này có hữu ích không? ---

Nhấn sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 0 / 5. Số đánh giá: 0

Chưa có đánh giá.

Có thể bạn quan tâm