Bình thường hóa việc rút lại bài báo khoa học

Hiện nay, việc rút lại bài báo thường bị coi là một hành động mang tính trừng phạt, ảnh hưởng xấu đến danh tiếng của nhà nghiên cứu. Tuy nhiên, theo Tim Kersjes, để việc rút lại bài báo có thể thực sự phát huy vai trò như một biện pháp sửa chữa và cải thiện hồ sơ học thuật, quan niệm này cần phải thay đổi. 


Việc rút lại bài báo khoa học thường bị coi là một dấu hiệu tiêu cực, thường xảy ra khi bài báo được phát hiện có vấn đề nghiêm trọng hoặc hành vi sai phạm nào đó đã xảy ra. Điều này tạo ra một quan niệm tiêu cực về việc rút lại bài báo, khiến nó bị coi như một hình thức trừng phạt hoặc sự thất bại. Vào năm 2023, số lượng bài báo bị rút lại tăng cao kỷ lục, chủ yếu do các nhà xuất bản phát hiện và rút lại nhiều bài báo trong các số đặc biệt bị ảnh hưởng bởi sự cố hoặc lỗi trong quá trình xuất bản. Điều này cho thấy vấn đề rút lại bài báo không chỉ liên quan đến sai sót của các nhà nghiên cứu mà còn có thể do những sai phạm trong quá trình xuất bản.

Câu chuyện về các vụ rút lại bài báo, dù là hàng loạt hay cá nhân, thường dễ trở thành tiêu đề giật gân.  Sức hút của câu chuyện về một chủ nhiệm đề tài (Principal Investigator – PI) tha hóa, làm giả dữ liệu hoặc chiếm dụng quỹ nghiên cứu để mua du thuyền và xe thể thao thật khó cưỡng lại.  Lập luận theo kiểu “không có lửa làm sao có khói”, mọi người có xu hướng tin rằng đằng sau một bài báo bị rút lại, ắt hẳn đã có hành vi sai trái nghiêm trọng xảy ra.

Kết quả là, việc rút lại bài báo đã bị đồng nhất với hành vi sai phạm, và điều này tạo ra một vấn đề lớn. Vì sợ bị kỳ thị, các tác giả thường ngần ngại tự nguyện rút lại bài báo, mặc dù khoa học cần sự tự sửa sai để tiến bộ. Trong vai trò thành viên của một nhóm về tính liêm chính nghiên cứu tại một nhà xuất bản lớn, tôi (tác giả Tim Kersjes) đã chứng kiến nhiều trường hợp tác giả đưa ra các lý do để tránh rút lại bài báo: họ muốn đính chính thay vì rút lại, khẳng định việc rút lại là không công bằng vì họ không phạm lỗi, hoặc cho rằng nếu có đồng tác giả phạm lỗi thì họ không nên chịu trách nhiệm. Nhiều tác giả đưa ra những lời cầu xin đầy cảm xúc, lo ngại rằng việc rút lại bài báo sẽ hủy hoại sự nghiệp và cuộc sống của họ. Một số tác giả thậm chí tìm đến luật sư và đe dọa sẽ kiện để ngăn việc rút lại bài báo.

Trong những năm qua, đã có nhiều đề xuất rằng nên phân loại lý do rút để phân biệt giữa lỗi vô tình và hành vi sai phạm thực sự. Nếu các tác giả có thể rút lại bài báo của mình do những lỗi vô tình mà không bị kỳ thị, điều này sẽ thúc đẩy việc tự điều chỉnh hiệu quả hơn. Nhà nghiên cứu Daniele Fanelli đã đề xuất ý tưởng này vào năm 2016, và từ đó đã có nhiều đề xuất khác nhau nhằm giới thiệu các loại rút lại khác nhau. Một số tác giả đề xuất có ba loại rút lại, trong khi những người khác, bao gồm cả Fanelli, đã đưa ra đến năm loại.

Lợi bất cập hại: liệu phân loại lý do rút bài có thực sự hiệu quả? 

Mặc dù các đề xuất về việc có các loại rút lại bài báo khác nhau đều có mục đích tốt, nhưng chúng có thể gây hại nhiều hơn lợi. Việc phân biệt giữa các lỗi vô tình và hành vi sai phạm thực sự có thể làm tăng thêm sự kỳ thị đối với việc rút lại bài báo, vì nó sẽ làm nổi bật sự khác biệt này hơn nữa. Nó cũng đặt lên vai các biên tập viên một gánh nặng quá đáng, điều mà họ không thể thực hiện được. Rút lại bài báo là một quyết định của ban biên tập. Nếu chúng ta yêu cầu các biên tập viên không chỉ tập trung vào độ tin cậy của bài báo mà còn phải đưa ra phán quyết về hành vi hay sai phạm của tác giả, điều này sẽ khiến việc đưa ra quyết định rút lại sẽ trở nên khó khăn hơn. Các biên tập viên thường không có đủ thông tin để chắc chắn rằng hành vi sai phạm đã xảy ra hoặc để xác định chính xác ai là người chịu trách nhiệm cho hành vi đó, khiến cho việc đưa ra quyết định rút lại bài báo trở nên mơ hồ và khó thực hiện.

Việc này cũng sẽ khiến các biên tập viên gặp rủi ro: việc phải xác định xem có thực sự xảy ra hành vi sai phạm hay không và sau đó công khai tuyên bố điều này trong thông báo rút lại bài báo có thể sẽ dẫn đến nhiều hơn các mối đe dọa pháp lý (và theo tôi có khả năng là cả đe dọa về thể chất) từ tác giả đối với biên tập viên và nhà xuất bản. Điều này có thể dẫn đến việc các biên tập viên ngại rút gọn bài báo, ảnh hưởng đến tính minh bạch của nghiên cứu. Tác giả cho rằng biên tập viên nên tập trung vào chất lượng nghiên cứu thay vì đóng vai trò thẩm phán về đạo đức.

Nhìn nhận đúng bản chất của việc rút lại bài báo

Việc rút lại bài báo trong khoa học nên được coi là một công cụ trung lập nhằm sửa chữa những sai sót trong các công trình nghiên cứu. Khi đưa ra quyết định rút lại bài báo, các biên tập viên nên tập trung vào độ tin cậy của nghiên cứu và liệu họ còn tin tưởng vào tính đúng đắn của nghiên cứu đó hay không. Nguyên nhân dẫn đến mất niềm tin, dù là do nghi ngờ sai phạm hay do lỗi vô tình, không nên là yếu tố quyết định. Mục đích chính của việc rút lại bài báo là để sửa chữa, không phải để trừng phạt tác giả. Chúng ta cần nhấn mạnh rằng việc rút lại bài báo là một biện pháp khắc phục chứ không phải là hình phạt.

Có thể nói, để cải thiện độ tin cậy của các tài liệu nghiên cứu đã được công bố, cần phải có thêm nhiều bài báo bị rút gọn. Để khuyến khích tất cả các bên liên quan (tác giả, biên tập viên và nhà xuất bản) thực hiện việc này, chúng ta cần xây dựng một môi trường nơi việc rút lại bài báo được coi là hành động để sửa chữa. Rút lại bài báo nên được coi là một phần bình thường của quá trình xuất bản học thuật và thể hiện trách nhiệm nghiêm túc của các biên tập viên và nhà xuất bản. Để đạt được điều đó, cần chấm dứt văn hóa kỳ thị việc rút lại bài báo (retraction shaming) đồng thời nhấn mạnh rằng đây không phải là một hình thức trừng phạt. Cuối cùng, chúng ta nên khuyến khích các biên tập viên coi việc rút lại bài báo là một công cụ tích cực – một hành động có ý nghĩa để sửa chữa hồ sơ khoa học.

Rút lại bài báo nên được nhìn nhận đúng bản chất: là những lần cập nhật thông tin chính xác cho các tài liệu nghiên cứu. Việc gán tiếng xấu cho nó là không công bằng với cả biên tập viên và các tác giả uy tín. Tuy nhiên, những hành vi sai trái thực sự cần được điều tra và xử lý nghiêm minh. Song, biên tập viên tạp chí không nên đóng vai trò trừng phạt tác giả. Các tổ chức cần chủ động xem xét những cáo buộc gian lận đối với nhân viên của mình, và trách nhiệm của biên tập viên là việc bảo vệ tính chính xác của các nghiên cứu đã được xuất bản.

Dịch từ: LSE

--- Bài viết này có hữu ích không? ---

Nhấn sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 3 / 5. Số đánh giá: 6

Chưa có đánh giá.

Có thể bạn quan tâm

Tin Hot

Tin đang nổi

Theo dõi

Tin ảnh