Các hạn chế đối với tự do học thuật ở Mỹ ảnh hưởng đến khoa học trên toàn thế giới

Các nghiên cứu khoa học xã hội gần đây chỉ ra rõ rằng việc hạn chế tự do học thuật tiềm ẩn nguy cơ làm suy giảm các đột phá khoa học và đổi mới sáng tạo trong tương lai.

Ảnh: 3D Atlas – Weston Fuller Photography via Behance | CC BY-NC-ND 4.0

Lịch sử cho thấy, Mỹ từng được hưởng mức độ tự do học thuật cao hơn nhiều quốc gia khác, và điều này có khả năng đã góp phần vào vị trí trung tâm của Mỹ trong các mạng lưới nghiên cứu toàn cầu. Trong nhiều năm, các cuộc tấn công ở cấp bang (như những hành động của Thống đốc Ron DeSantis tại Florida) đã làm suy yếu tự do học thuật tại một số trường hoặc trên toàn hệ thống đại học công lập. Nhưng dưới thời chính quyền Trump, những cuộc tấn công phối hợp vào tự do học thuật đang diễn ra ở cấp quốc gia và nhắm đến cả các trường công lẫn tư. Chính quyền này đã nhắm vào quyền tự chủ của các cơ sở giáo dục bằng cách đe dọa đóng băng quy mô lớn các khoản tài trợ liên bang cho những trường cụ thể, như Đại học Columbia, Đại học Harvard và Đại học Pennsylvania. Những cuộc tấn công vào các trường đại học và vào nghiên cứu được tài trợ liên bang đã phá hoại những cơ chế (chẳng hạn như để giảng viên đại học, thay vì các quan chức được bổ nhiệm chính trị, đánh giá đề xuất nhận tài trợ liên bang) vốn giúp Mỹ trở thành một quốc gia sản xuất các ấn phẩm khoa học cạnh tranh toàn cầu. Ngay cả khu vực tư nhân cũng hợp tác với các trường đại học trong nghiên cứu cơ bản. Các phân tích trắc lượng thư mục (bibliometrics) ước tính rằng 85–90% các ấn phẩm trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học cộng với y tế (STEM+) bao gồm cả những nghiên cứu được tài trợ bởi hợp đồng với ngành công nghiệp  có đồng tác giả là các nhà khoa học thuộc trường đại học.

Mặc dù cách tiếp cận này là điều mới đối với giáo dục đại học ở Mỹ, nhưng nó lại tương tự với các chính sách từng được áp dụng bởi các chế độ độc tài thời Chiến tranh Lạnh, chẳng hạn như Đông Đức, nơi nguồn tài trợ nghiên cứu bị chính trị hóa và hoạt động nghiên cứu bị đình trệ. Trong khi phần lớn thế giới chứng kiến sự tăng trưởng theo cấp số nhân trong sản xuất khoa học ở nửa sau thế kỷ XX, thì Đông Đức lại nổi bật vì sự suy giảm trong sản lượng nghiên cứu STEM+. Khi cựu Thủ tướng Đức Angela Merkel hồi tưởng về quãng thời gian làm việc như một nhà vật lý tại Đông Đức trước khi thống nhất, bà đã mô tả mối nguy khi trở nên quá thoải mái với những giới hạn do nhà nước áp đặt, và lợi ích sau khi thống nhất của một xã hội cởi mở hơn đã thúc đẩy bà “đến giới hạn” của mình với tư cách là một nhà khoa học. Merkel nhận ra rằng sự cai trị độc đoán đã kìm hãm nghiêm trọng nghiên cứu vật lý ở Đông Đức.

Những hồi tưởng của Merkel là một lời cảnh báo về cách mà kiểm soát độc tài dẫn đến tình trạng trì trệ trong nghiên cứu khoa học và sản xuất tri thức. Tự do học thuật có thể được hiểu như một quyền con người toàn cầu, là nền tảng của quyền cơ bản được giáo dục. Nó bao gồm quyền của từng học giả được tiến hành nghiên cứu và tự do chia sẻ các phát hiện, chuyên môn của mình với đồng nghiệp, sinh viên và công chúng. Các cơ chế bảo vệ tự do học thuật cá nhân có thể được tìm thấy trong hiến pháp quốc gia, các thỏa ước thương lượng tập thể, chính sách và tuyên bố của trường đại học, cũng như các cơ chế lao động như chế độ biên chế (tenure). Tự do học thuật cũng có thể được hiểu như một quyền mang tính thể chế, nhằm bảo vệ các trường đại học khỏi sự can thiệp không phù hợp vào những quyết định cốt lõi cho sứ mệnh học thuật, chẳng hạn như quyết định về tuyển dụng, tuyển sinh, và lĩnh vực giảng dạy hoặc nghiên cứu được ưu tiên.

Các nghiên cứu cho thấy rằng việc tấn công tự do học thuật có thể làm suy giảm số lượng nghiên cứu STEM+. Một nghiên cứu phân tích dữ liệu liên quốc gia từ thập niên 1980 đến giữa những năm 2000 cho thấy mức độ tự do học thuật của một quốc gia có mối quan hệ tỷ lệ thuận với tổng sản lượng nghiên cứu STEM+, cũng như khả năng xuất bản các công trình trên những tạp chí học thuật chọn lọc nhất. Các công trình khác chỉ ra rằng khi các quốc gia có mức độ tự do học thuật cao hơn, họ tạo ra nhiều tài sản trí tuệ hơn và có khả năng chuyển giao công nghệ tốt hơn, được đo bằng số lượng và số lần trích dẫn đơn xin cấp bằng sáng chế. Trong thời đại các trường đại học và quốc gia cạnh tranh quyết liệt để thu hút nhân tài toàn cầu, nghiên cứu cho thấy các quốc gia có mức tự do học thuật cao hơn sẽ giữ chân sinh viên đại học tốt hơn hoặc ít có nguy cơ bị “chảy máu chất xám” hơn so với các quốc gia có mức tự do học thuật yếu. Cuối cùng, các quốc gia có mức tự do học thuật cao hơn có năng suất lao động và năng suất các yếu tố tổng hợp cao hơn, nghĩa là họ đạt hiệu quả cao hơn từ lao động, vốn và các yếu tố đầu vào khác.

Các trường đại học có lý do chính đáng để lên tiếng: chẳng hạn, Harvard đang chống lại nỗ lực của chính quyền Trump nhằm làm giảm quyền tự chủ thể chế và tự do học thuật. Harvard đã bị đe dọa mất hơn 3 tỷ USD tiền tài trợ liên bang, bị tước quyền miễn thuế và bị loại khỏi khả năng nhận các khoản tài trợ liên bang trong tương lai. Mức độ rủi ro cao không chỉ với Harvard mà với toàn bộ hệ thống giáo dục đại học ở Mỹ — và trên toàn thế giới, xét đến vị trí trung tâm của Mỹ trong các mạng lưới nghiên cứu toàn cầu.

Những nỗ lực của chính quyền Trump nhằm khuất phục giáo dục đại học cuối cùng có thể dẫn đến sự phục tùng từ nhiều trường, nhưng cái giá phải trả sẽ vô cùng lớn. Một trong những rủi ro nghiêm trọng là sự xói mòn tự do học thuật sẽ cản trở các trường đại học sản xuất ra các nghiên cứu STEM+ phục vụ lợi ích công cộng thông qua chăm sóc sức khỏe cứu mạng, đổi mới công nghệ, và phát triển các chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu toàn cầu.

Khi nhiều quốc gia trên thế giới đang đàn áp tự do học thuật, các cơ chế bảo vệ mạnh mẽ đối với tự do học thuật ở Mỹ đã là một lợi thế cạnh tranh lớn của khoa học Mỹ một lợi thế xứng đáng để đấu tranh bảo vệ.

Dịch từ Nature

--- Bài viết này có hữu ích không? ---

Nhấn sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 0 / 5. Số đánh giá: 0

Chưa có đánh giá.

Có thể bạn quan tâm