Chất lượng và Đa dạng: thách thức chính mà giáo dục đại học toàn cầu đang phải đối mặt

Ảnh: * Usbek & Rica * via Behance | CC BY-NC-ND 4.0

Thế kỷ 21 đã chứng kiến ​​sự tăng trưởng nhanh chóng và mở rộng toàn cầu của giáo dục đại học. Tỷ lệ nhập học gộp (GER) đã tăng gấp đôi từ 19% lên 38% từ năm 2000 đến năm 2018. Giáo dục đại học toàn cầu chứng kiến mức tăng trung bình hàng năm khoảng 6,5 triệu sinh viên trong hai thập kỷ đầu của thế kỷ này, lớn hơn nhiều nếu so với mức tăng 2,45 triệu sinh viên từ năm 1980 đến năm 2000. 

Theo dữ liệu của Viện Thống kê UNESCO, tuyển sinh đại học toàn cầu đạt 236,8 triệu vào năm 2021. Đáng chú ý, số lượng người học nữ giới chiếm đa số tại các trường cao đẳng và đại học, chiếm 52% tổng số tuyển sinh toàn cầu.

Tỷ lệ tuyển sinh giáo dục đại học ở các nước đang phát triển tăng 91%. Các quốc gia thuộc khu vực châu Phi cận Sahara có mức tăng cao nhất với 125% trong khoảng thời gian từ năm 2000 đến năm 2018. Trung Quốc và Ấn Độ mở rộng nhanh nhất và tăng tỷ trọng tuyển sinh toàn cầu của họ lên gần 40% vào năm 2021. Dự kiến, khu vực Châu Phi cận Sahara sẽ vẫn là quốc gia khu vực duy nhất có dân số thanh niên và tỷ lệ tuyển sinh giáo dục đại học liên tục tăng trong những năm tới.

Quy mô giáo dục đại học cấp quốc gia bị thu hẹp

Bức tranh phát triển toàn cầu thực chất ẩn giấu những khác biệt ở từng khu vực, khi tốc độ tăng trưởng giáo dục đại học vốn không đồng đều giữa các quốc gia. 

Một số hệ thống giáo dục đại học tiên tiến như Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga và Mỹ đang trải qua tình trạng trì trệ hoặc sụt giảm số lượng tuyển sinh. Hơn một nửa số quốc gia trên thế giới có mức sinh thấp hơn mức sinh thay thế (2,1), cho thấy rất nhiều quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng dân số sụt giảm. Một số ước tính cho thấy số lượng sinh viên sẽ giảm gần 40% vào năm 2040 ở một số khu vực ở Đông Á.

Xu hướng nhân khẩu học  suy giảm gây ra hiện tượng các “trường đại học cận biên” (marginal university), tức các trường đại học nằm trên bờ vực phá sản và đứng trước nguy cơ đóng cửa do không đủ số lượng sinh viên.

Gần 75% trường đại học tư thục và nhiều trường đại học công lập bên ngoài thủ đô Hàn Quốc bị ảnh hưởng nặng nề do số lượng sinh viên sụt giảm. Họ chỉ có thể tồn tại như những “trường đại học xác sống” (zombie university), phụ thuộc rất nhiều vào sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ. Có gần 84 trường đại học cận biên như vậy ở Hàn Quốc.

Nhật Bản đã đóng cửa một số trường đại học và sáp nhập nhiều trường khác do không đủ số lượng sinh viên. Chính phủ Nhật Bản tiếp tục lên kế hoạch đóng cửa các trường đại học không tuyển đủ sinh viên trong thời gian ba năm liên tiếp.

Ở một số quốc gia, cũng có đề xuất báncác  tài sản của trường đại học để đảm bảo khả năng tài chính của họ.

Ở Ấn Độ, ác trường y và kỹ thuật từng được coi trọng trong thị trường giáo dục ngày càng tuyển sinh kém. Do các trường cao đẳng y tế tư nhân thu phí cao, xét trong 3 năm vừa qua, các trường này thiếu tổng cộng 860 sinh viên mới đủ chỉ tiêu tuyển sinh.

Nhiều sinh viên tìm đến các nước Đông Âu hoặc Trung Quốc để được hưởng lợi từ nền giáo dục y tế chi phí thấp. Nhiều trường cao đẳng kỹ thuật ở Ấn Độ đang đóng cửa do thiếu sinh viên vì các hộ gia đình không sẵn lòng đầu tư vào các bằng kỹ sư chi phí cao “giá trị thấp”.

Các chính sách tập trung nội quốc

Quá trình toàn cầu hóa đã tích hợp các hệ thống quốc gia vào thị trường giáo dục đại học toàn cầu. Nhưng nhiều xu hướng hiện đang đảo ngược, nhiều nước đã bắt đầu áp dụng các chính sách tập trung vào nội địa.

Brexit ở Vương quốc Anh, chiến lược vòng tuần hoàn kép ở Trung Quốc, các chính sách tự lực ưu tiên hệ thống tri thức bản địa ở Ấn Độ, các chính sách ưu tiên nội địa, thay thế chuyên môn quốc tế bằng tài năng địa phương và thúc đẩy hệ thống giáo dục đại học mang “đặc tính Trung Quốc” thay vì dựa trên các tiêu chuẩn phương Tây là những ví dụ về các chính sách tập trung nội quốc.

Có vẻ như việc đầu tư vào chủ nghĩa dân tộc và các chính sách tập trung nội quốc đang ngày càng trở nên có lợi về mặt lợi ích chính trị.

Giáo dục đại học có đáng đầu tư không?

Các sinh viên thuộc nhóm xuất sắc nhất dễ dàng có mức lương cao sau khi ra trường. Trong khi đó, những sinh viên có thành tích trung bình và kém – chiếm phần lớn số lượng sinh viên tốt nghiệp – thu về lợi nhuận thấp so với khoản đầu tư của họ. Với chi phí giáo dục đại học cao, nhiều sinh viên tự hỏi: Giáo dục đại học có thực sự xứng đáng không?

Một cuộc thăm dò do The Wall Street Journal công bố vào tháng 3 năm 2023 đã chỉ ra một cuộc khủng hoảng niềm tin: 56% người Mỹ hiện tin rằng bằng cấp không còn xứng đáng với thời gian và tiền bạc bỏ ra cho nó. Báo cáo của The Economist công bố vào tháng Tám năm 2023 cho thấy suất sinh lợi của bằng cử nhân giảm dần trong những thập kỷ qua. Trong giai đoạn hậu khủng hoảng tài chính, lợi suất từ giáo dục đại học đã giảm dần ở các nước kém phát triển hơn và mức giảm lợi suất này ở mức cao trong giới trẻ và những người mới bắt đầu sự nghiệp.

Sự phân cực về suất sinh lợi đã khiến việc tuyển sinh vào các trường ưu tú có tính cạnh tranh cao và dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong “giáo dục ngoài luồng”. Học thêm dạy thêm được coi là yếu tố quan trọng để cải thiện kết quả trong kỳ thi tuyển sinh vào các trường có tính chọn lọc cao và kết quả thi cuối kỳ của sinh viên tốt nghiệp. Trên thực tế, dạy thêm đang làm gia tăng sự bất bình đẳng về giáo dục, vì các gia đình càng khá giả càng có điều kiện chi trả cho các dịch vụ này.

Sự đa dạng và chủ nghĩa tinh hoa

Giáo dục đại học là đặc quyền của các nước phát triển và đặc quyền của người giàu có ở các nước kém phát triển. Xu hướng đại chúng hóa đã thu hút sinh viên từ các nhóm dân cư có hoàn cảnh khó khăn và từ các vùng nông thôn xa xôi.

Sự đa dạng xuất thân của sinh viên ngày càng tăng đặt ra những thách thức đối với các hoạt động mang tính tinh hoa và độc chiếm xã ​​hội trong các tổ chức giáo dục đại học ở khắp mọi nơi. Sự đa dạng cũng ảnh hưởng tới phương tiện giảng dạy vì ngôn ngữ giảng dạy có thể khác với ngôn ngữ tương tác xã hội, đặc biệt đối với những người có hoàn cảnh khó khăn.

Các trường đại học tinh hoa với những sinh viên có sẵn đặc quyền có thể từ chối đối mặt với những thách thức về tính đa dạng, duy trì niềm tin về trường đại học như một “thánh đường của chủ nghĩa bảo thủ và là bậc thầy về sự sinh tồn”. Các trường đại học tư thục tinh hoa ở các quốc gia đang phát triển dù còn hạn chế về số lượng, nhưng cũng có xu hướng ủng hộ chủ nghĩa bảo thủ và duy trì các lợi thế đặc quyền cho giới thượng lưu.

Những thách thức còn lại

Thế kỷ này đã chứng kiến ​​sự mở rộng và đại chúng hóa giáo dục đại học một cách nhanh chóng ở các nước đang phát triển, đồng thời chứng kiến ​​quy mô thu nhỏ của giáo dục đại học ở một số hệ thống trưởng thành. Việc mở rộng giáo dục đại học được thúc đẩy bởi nhu cầu xã hội ngày càng tăng xuất phát từ mối tương quan nghịch giữa tỷ lệ thất nghiệp và trình độ học vấn.

Xu hướng đại chúng hóa này đã thu hút các sinh viên đến từ các nền tảng gia đình, dân tộc khác nhau, góp phần làm tăng thêm sự đa dạng của sinh viên ở các nước đang phát triển. Cải thiện chất lượng giáo dục và quản lý sự đa dạng của sinh viên vẫn là một thách thức về thể chế ở hầu hết các quốc gia.

Dịch từ University World News

--- Bài viết này có hữu ích không? ---

Nhấn sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số đánh giá: 1

Chưa có đánh giá.

Có thể bạn quan tâm

Tin Hot

Tin đang nổi

Theo dõi

Tin ảnh