Công trình “Economic Efficiency of Higher Education Institutions in Vietnam between 2012 and 2016: a DEA analysis” do TS. Đỗ Thành Long thực hiện, hợp tác cùng Trần Thiện Vũ, Phạm Phương Thảo, Nguyễn Mai Hương và Phạm HÙng Hiệp, được đăng trên Journal of Applied Research in Higher Education, được chỉ mục Q1 Scopus và ESCI theo Clarivate.

Mục đích và bối cảnh nghiên cứu
Trong bối cảnh sự chuyển đổi và cải cách giáo dục đại học tại Việt Nam, việc đo lường hiệu quả sử dụng nguồn lực ngày càng trở nên quan trọng để từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến quản lý và phân bổ ngân sách hợp lý. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả kinh tế của 172 cơ sở giáo dục đại học trên cả nước trong giai đoạn 2012–2016. Qua đó, công trình hướng tới việc xác định mức độ vận hành tối ưu của các trường, giúp các nhà quản lý và hoạch định chính sách có căn cứ để cải tiến hoạt động và nâng cao chất lượng đào tạo.
Dữ liệu và phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu được thu thập từ Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET), bao gồm các báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các trường. Phương pháp được áp dụng là Data Envelopment Analysis (DEA), một công cụ cho phép đánh giá hiệu quả vận hành của các trường dựa trên nhiều đầu vào và đầu ra. Cụ thể, các đầu vào được xem xét bao gồm số lượng cán bộ giảng dạy, nhân viên hành chính, cơ sở vật chất, kinh phí, học phí và chi phí nghiên cứu; trong khi đó, các đầu ra được đánh giá dựa trên số lượng sinh viên, sản phẩm nghiên cứu, doanh thu từ các hoạt động chuyển giao công nghệ và tổng thu nhập từ hoạt động của trường.
Nội dung phân tích và so sánh
Nghiên cứu thực hiện so sánh hiệu quả hoạt động của các cơ sở giáo dục đại học dựa trên bốn tiêu chí chính. Đầu tiên, sự khác biệt giữa các trường công lập và tư nhân được phân tích, cho thấy các trường tư nhân thường đạt mức hiệu quả kinh tế cao hơn so với các trường công lập. Tiếp theo, so sánh giữa các trường đơn ngành và đa ngành cho thấy các trường đa ngành có khả năng tối ưu hóa nguồn lực tốt hơn nhờ chia sẻ cơ sở vật chất và nhân lực giữa các ngành học. Bên cạnh đó, nghiên cứu còn phân tích sự khác biệt giữa các trường có chế độ tự chủ và không tự chủ tài chính, với kết quả cho thấy các trường có tự chủ cao thường vận hành hiệu quả hơn nhờ vào sự linh hoạt trong quản lý và phân bổ nguồn lực. Cuối cùng, việc tích hợp chương trình quốc tế được xem xét, khi các trường có chương trình quốc tế không chỉ cải thiện chất lượng đào tạo mà còn thu hút nguồn lực, từ đó đạt được hiệu quả kinh tế vượt trội.
Kết quả và ý nghĩa nghiên cứu
Các phân tích cho thấy các trường tư nhân, đa ngành, có chế độ tự chủ và tích hợp chương trình quốc tế thường đạt được hiệu quả kinh tế tốt hơn so với các đối thủ khác. Những kết quả này cung cấp cơ sở dữ liệu và bằng chứng thực tiễn giúp các nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra các giải pháp cải cách, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững hệ thống giáo dục đại học trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
Đóng góp khoa học
Đây là một trong những nghiên cứu đầu tiên tại Việt Nam ứng dụng phương pháp DEA với quy mô dữ liệu lớn (172 cơ sở) và kéo dài qua 5 năm, góp phần làm giàu kho tàng lý thuyết về đánh giá hiệu quả kinh tế của các cơ sở giáo dục đại học. Công trình không chỉ mở ra hướng nghiên cứu mới trong việc phân tích sự khác biệt về hiệu quả theo các tiêu chí nội tại như cơ cấu tổ chức, mức độ tự chủ và quá trình quốc tế hóa, mà còn đưa ra những khuyến nghị thiết thực nhằm cải tiến chính sách quản lý và phân bổ nguồn lực, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển bền vững hệ thống giáo dục đại học.
Chi tiết nghiên cứu
Tran, T.-V., Pham, T.P., Nguyen, M.-H., Do, L.-T. and Pham, H.-H. (2023). “Economic efficiency of higher education institutions in Vietnam between 2012 and 2016: a DEA analysis”. Journal of Applied Research in Higher Education. Vol. 15 No. 1. pp. 199-212.
--- Bài viết này có hữu ích không? ---
Nhấn sao để đánh giá!
Đánh giá trung bình 5 / 5. Số đánh giá: 2
Chưa có đánh giá.