Liệu sinh viên có thực sự được tiếp xúc với các quan điểm đa chiều?

Ảnh: Marija Zaric via Unsplash | Unsplash License

Câu hỏi liệu sinh viên đại học có thật sự được tiếp xúc với nhiều góc nhìn khác nhau trong học tập hay không đã gây tranh cãi nhiều năm và thường gắn với yếu tố chính trị. Những người theo quan điểm bảo thủ cho rằng chương trình học hiện nay nghiêng hẳn về tư tưởng cấp tiến, thiếu đi tiếng nói ôn hòa hoặc bảo thủ. Trong khi đó, nhiều giảng viên phản bác nhận định này, cho rằng lớp học vẫn là nơi diễn ra các cuộc tranh luận trí tuệ đa chiều.

Tuy nhiên, việc sinh viên tiếp cận những văn bản nào trong thực tế vẫn còn khá mờ mịt. Một nghiên cứu mới do các giảng viên Jon A. Shields và Stephanie Muravchik (khoa Chính trị học, Claremont McKenna College) cùng Yuval Avnur (khoa Triết học, Scripps College) thực hiện đã cố gắng làm rõ vấn đề này bằng cách khảo sát cách thức giảng dạy ba chủ đề chính trị và đạo đức gây tranh cãi: thiên kiến chủng tộc trong hệ thống tư pháp hình sự, đạo đức của việc phá thai, và xung đột Israel – Palestine.

Các tác giả xác định những tác phẩm chính thường được sử dụng để dạy về các chủ đề này dựa trên dữ liệu trích dẫn học thuật và chuyên môn của họ, sau đó khai thác cơ sở dữ liệu các đề cương môn học từ các trường đại học ở Mỹ, Anh, Canada, Úc và một số quốc gia khác. Mục tiêu là đánh giá mức độ các văn bản này được giảng dạy cùng với những tác phẩm phê phán đối lập, so với việc chỉ được ghép đôi với các văn bản củng cố lập luận trung tâm.

Kết quả nghiên cứu cho thấy một “sự bất cân xứng rõ rệt”. Chẳng hạn, The New Jim Crow: Mass Incarceration in the Age of Colorblindness của Michelle Alexander, một tác phẩm nổi bật về bất bình đẳng chủng tộc trong hệ thống tư pháp, được đưa vào giảng dạy tới 5.389 lần, nhưng hầu như không được ghép với các tác phẩm đối lập như Locking Up Our Own của James Forman Jr. hay Black Silent Majority của Michael Fortner. Locking Up Our Own chỉ xuất hiện cùng với cuốn của Alexander trong 84 đề cương môn học, tức chưa đến 4% kể từ năm 2018. Xu hướng tương tự cũng xuất hiện với Orientalism của Edward Said, Between the World and Me của Ta-Nehisi Coates và, ở mức độ thấp hơn, bài luận A Defense of Abortion của Judith Jarvis Thomson. Các tác giả cho rằng việc không trình bày các quan điểm trái chiều làm giảm đi sự đa dạng và phức tạp của các cuộc tranh luận, ảnh hưởng đến sinh viên và khả năng tham gia có trách nhiệm trong đời sống xã hội.

Trong cuộc trao đổi với The Chronicle, nhóm tác giả cho biết ý tưởng nghiên cứu xuất phát từ mối quan ngại về tình trạng chính trị hóa trong đại học, một vấn đề ngày càng được bàn luận rộng rãi trong giới học thuật. Tuy nhiên, việc xác định hệ thống những gì diễn ra trong lớp học là khó khăn, bởi lớp học phần lớn là “không gian kín” trước quan sát công khai. Shields lưu ý rằng nhiều giảng viên từng nói nếu sinh viên còn không đọc xong đề cương, thì khó có thể bị “tẩy não”, phản ánh cách né tránh thực tế giảng dạy.

Trước khi bắt đầu phân tích, Shields kỳ vọng sẽ tìm thấy một nhóm không nhỏ giảng viên giảng dạy theo cách một chiều và có thể dự đoán được. Tuy nhiên, kết quả khảo sát cho thấy nhóm đó đông hơn ông dự đoán, khiến ông phải xem xét lại giả định trước đây. Theo Shields, ít nhất trong một số vấn đề gây tranh cãi, việc giảng dạy ở đại học thực sự thiên lệch nhiều hơn ông từng nghĩ.

Về nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này, nhóm tác giả thừa nhận chưa thể đưa ra câu trả lời chắc chắn. Trong một số trường hợp, giảng viên không hề biết rằng các cuốn sách họ giảng dạy từng là trung tâm tranh luận học thuật. Tuy nhiên, họ cho rằng phần lớn vấn đề xuất phát từ sự chính trị hóa trong đội ngũ giảng viên, khi một số người coi nhiệm vụ của mình là phơi bày những bất công xã hội và chủ động xây dựng khóa học theo một nghị trình cụ thể. Shields nhấn mạnh rằng, mặc dù nhiều giảng viên tin rằng việc dạy theo hướng “hoạt động xã hội” có lợi cho nền dân chủ, nhưng cách làm này chưa chắc giúp ích, và thậm chí có thể gây phản tác dụng nếu công chúng quay lưng lại với giáo dục đại học.

Nhóm tác giả cũng thảo luận về khả năng các quan điểm phản biện được đề cập trong lớp nhưng không xuất hiện trên đề cương môn học. Avnur cho rằng họ không thể biết chắc điều gì xảy ra trong mọi lớp học và kết luận dựa trên đề cương là hợp lý, bởi nếu tồn tại mô hình giảng dạy quy mô lớn mà các quan điểm phản biện chỉ xuất hiện trong chưa đến 5% đề cương, điều đó là khó tin. Họ nhấn mạnh cần có cách kiểm chứng thực tế để đảm bảo rằng thảo luận đa chiều thực sự diễn ra.

Một giả thuyết được nêu ra là giảng viên có thể cho rằng sinh viên chưa từng tiếp xúc với những tường thuật nhất định, và do đó, nhiệm vụ của họ là đưa các văn bản thách thức giả định sẵn có của sinh viên. Tuy nhiên, Muravchik nhận thấy những tường thuật mà giảng viên chọn thường rất dễ đoán và thiếu đa dạng. Shields đưa ra ví dụ: hầu hết sinh viên đều ủng hộ quyền phá thai, nhưng giảng viên không giới thiệu quan điểm đối lập như các triết gia Công giáo ủng hộ sự sống. Avnur cũng ghi nhận rằng, trong các lớp học của mình, sinh viên cánh hữu hoặc trung dung rất ít, điều này đặt dấu hỏi về tính chính xác của giả thuyết về “trung dung mơ hồ” của sinh viên.

Khi nói về việc giảng dạy hồi ký, nhóm tác giả nhấn mạnh rằng dù hồi ký như Between the World and Me của Coates mang tính cá nhân và ý thức hệ, nhưng vẫn chứa đựng các luận điểm chính trị – lịch sử và hòa điệu với các văn bản chủ đạo khác. Việc giảng dạy các hồi ký song song với các quan điểm trái ngược, như cách Muravchik dạy Hillbilly Elegy cùng với Cuz của Danielle Allen, giúp sinh viên suy ngẫm về các lập luận khác biệt xung quanh bất bình đẳng xã hội.

Về mức độ quan tâm của giảng viên trung bình đối với vấn đề này, Avnur cho rằng tùy trường hợp, nhưng Shields nhấn mạnh rằng hiện tượng “hiệu ứng Lake Wobegon” tồn tại: nhiều giảng viên nhận thấy vấn đề nhưng vẫn đánh giá quá cao năng lực của bản thân. Cả hai cũng lưu ý rằng từ sau cuộc bầu cử tổng thống, nhiều giảng viên bắt đầu nhận thức về mất niềm tin của công chúng vào giáo dục đại học, và đây có thể là thời điểm thích hợp để xem xét cải cách chương trình học.

Cuối cùng, nhóm tác giả bàn về cáo buộc “nhồi sọ”. Muravchik cho rằng giảng viên không thể nhồi sọ sinh viên, mà quyền lực thật sự của họ nằm ở việc tạo ra không gian thảo luận đa chiều, giúp sinh viên nhận ra giới hạn của cuộc đối thoại và rèn luyện khả năng tranh luận. Avnur bổ sung rằng, nguyên nhân một phần có thể là thiếu năng lực: nhiều giảng viên không biết văn bản họ dạy từng là chủ đề tranh luận học thuật, dẫn đến việc sinh viên hiểu rằng có sự “đồng thuận học thuật” trong khi thực tế không phải vậy. Hậu quả là, sinh viên dễ coi thường những người bất đồng quan điểm và kém hiệu quả hơn trong đối thoại chính trị, từ đó làm giảm khả năng hoạt động xã hội hiệu quả sau khi ra trường.

Dịch từ The Chronicle of Higher Education

--- Bài viết này có hữu ích không? ---

Nhấn sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 0 / 5. Số đánh giá: 0

Chưa có đánh giá.

Có thể bạn quan tâm