Lợi tức từ giáo dục đại học tại Việt Nam đang suy giảm?

Ảnh: Basic Income via Behance | CC BY-NC-ND 4.0

Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng về tăng trưởng kinh tế và giáo dục trong ba thập kỷ qua, lợi tức từ giáo dục đại học (returns to higher education) – được hiểu là mức thu nhập tăng thêm nhờ có bằng cao đẳng/đại học – đã giảm rõ rệt từ năm 2010. Đây là xu hướng trái ngược với mục tiêu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để đạt tầm quốc gia thu nhập cao vào năm 2045.

Trong ba thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt được những bước tiến lớn về kinh tế và giáo dục, với GDP bình quân đầu người tăng hơn 450% từ năm 1986 đến 2020. Đồng thời, tỷ lệ hoàn thành tiểu học và tỷ lệ nhập học trung học cơ sở đều đạt trên 95%, trong khi kết quả PISA 2012 cho thấy học sinh Việt Nam vượt trội về toán và đọc hiểu so với nhiều quốc gia phát triển. Trong bối cảnh Việt Nam không ngừng nhấn mạnh vai trò của nguồn nhân lực chất lượng cao trong chiến lược phát triển quốc gia, một nghiên cứu mới công bố đã cho thấy một thực tế đáng lo ngại: lợi tức từ giáo dục đại học – tức phần tăng thêm của thu nhập do có bằng cao đẳng hoặc đại học – đã giảm liên tục kể từ năm 2010, bất chấp các nỗ lực mở rộng giáo dục đại học trong giai đoạn 2006–2013.

Từ tăng mạnh đến giảm dần sau năm 2010

Từ năm 1993 đến 2010, lợi tức từ giáo dục tại Việt Nam có xu hướng tăng nhanh. Ví dụ, một năm học thêm mang lại mức thu nhập cao hơn tới 11% vào năm 2002 – mức tương đối cao so với các nước đang phát triển. Trong giai đoạn 2002–2010, những người có bằng đại học thường nhận được mức lương cao hơn từ 70% đến hơn 100% so với người chỉ có bằng THPT.

Tuy nhiên, từ năm 2010 trở đi, mức chênh lệch này suy giảm mạnh. Với nam giới, lợi tức từ bằng đại học so với THPT giảm từ 81% (2010) xuống chỉ còn 56% (2012). Với nữ giới, mức giảm còn rõ hơn – từ 104% (2010) xuống còn 82% (2016). Song song, mức lương thực tế (đã điều chỉnh theo lạm phát) của người tốt nghiệp đại học gần như đứng yên trong suốt giai đoạn 2010–2016, trong khi những nhóm học vấn thấp hơn tiếp tục được cải thiện rõ rệt.

Dữ liệu từ Khảo sát Mức sống hộ gia đình (VHLSS) và Khảo sát Lực lượng Lao động (LFS) cho thấy đây là một xu hướng đáng tin cậy, nhất quán trên nhiều nguồn dữ liệu. Phân tích theo mô hình Mincer – tiêu chuẩn quốc tế trong đánh giá lợi tức giáo dục – cũng xác nhận rằng sự suy giảm này không chỉ đơn thuần là biến động ngắn hạn, mà là một xu hướng dài hạn. Trong khi lợi tức giáo dục có xu hướng giảm ở nhiều trình độ, sự sụt giảm rõ nhất xảy ra ở nhóm trình độ cao: cao đẳng và đại học. Điều này là nghịch lý so với lý thuyết kinh tế chuẩn, vốn dự đoán rằng học vấn càng cao thì thu nhập càng vượt trội.

Nguyên nhân do đâu?

Do cung lao động có trình độ tăng nhanh?

Việt Nam mở rộng mạnh hệ thống giáo dục đại học từ 2006–2013, làm tăng nhanh số người tốt nghiệp đại học. Tuy nhiên, phân tích ở cấp tỉnh cho thấy không có mối tương quan rõ rệt giữa sự gia tăng số người có bằng đại học và sự suy giảm lợi tức. Giả thuyết này không được xác nhận.

Do chất lượng đào tạo giảm?

Việc mở rộng quy mô có thể khiến chất lượng giảng dạy và đầu vào sinh viên suy giảm. Nhưng các phân tích lợi tức theo độ tuổi và thời gian tốt nghiệp không cho thấy xu hướng giảm năng lực rõ ràng ở nhóm tốt nghiệp sau này. Không có bằng chứng thuyết phục cho giả thuyết này.

Do sinh viên học các ngành có giá trị thấp hơn?

Nếu sinh viên chuyển hướng sang học các ngành ít được trả lương cao, lợi tức trung bình sẽ giảm. Tuy nhiên, dữ liệu cho thấy không có thay đổi lớn trong cơ cấu ngành học qua thời gian, do đó giả thuyết này cũng không có cơ sở.

Do Việt Nam đang chịu ảnh hưởng từ xu hướng quốc tế?

Đây là giả thuyết duy nhất chưa bị dữ liệu bác bỏ. Khi Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, giá lao động có thể bị “neo” bởi mức giá ở các nước lớn hơn như Trung Quốc. Thực tế, lợi tức giáo dục tại Trung Quốc cũng đang giảm, cho thấy khả năng rằng thị trường lao động Việt Nam đang đồng bộ hóa với khu vực. Tuy chưa thể khẳng định nhân quả, nhưng đây là hướng cần tiếp tục điều tra sâu.

Hệ quả của xu hướng và khuyến nghị

Nếu lợi tức từ giáo dục đại học tiếp tục suy giảm, Việt Nam có thể đối mặt với một vòng luẩn quẩn: người học mất động lực đầu tư vào giáo dục bậc cao – nguồn nhân lực chất lượng cao bị thu hẹp – năng lực cạnh tranh quốc gia giảm – tăng trưởng dài hạn bị đe dọa. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong bối cảnh chính sách tài chính đại học đang chuyển gánh nặng chi phí về phía người học từ sau năm 2015.

Dù vậy, không thể kết luận rằng xu hướng này hoàn toàn tiêu cực. Sự thu hẹp khoảng cách thu nhập giữa các trình độ có thể góp phần làm giảm bất bình đẳng. Ngoài ra, chi phí lao động trình độ cao thấp hơn có thể là yếu tố hấp dẫn FDI – vốn đang đóng vai trò lớn trong tăng trưởng của Việt Nam. Thực tế, năm 2021, dữ liệu LFS cho thấy có dấu hiệu lợi tức tăng nhẹ trở lại, có thể liên quan đến sự tăng tốc thu hút FDI hậu Covid-19.

Dù vậy, sự thiếu vắng dữ liệu chi tiết về nhu cầu kỹ năng của các doanh nghiệp hiện nay đang cản trở việc xác định chính xác nguyên nhân sâu xa. Trong bối cảnh đó, nghiên cứu khuyến nghị cần có thêm điều tra định kỳ ở cấp doanh nghiệp về cơ cấu kỹ năng và trình độ học vấn của lực lượng lao động. Đồng thời, chính sách giáo dục cần cân nhắc tới tính hiệu quả kinh tế của từng ngành học và chú trọng đảm bảo chất lượng đầu ra thay vì chỉ mở rộng quy mô. Việt Nam đang đứng trước một bài toán chiến lược: tiếp tục mở rộng giáo dục đại học, nhưng đồng thời phải đảm bảo rằng tấm bằng đại học vẫn là một khoản đầu tư đáng giá.

Chi tiết nghiên cứu

Banh, T. H., Dao, T. H., Glewwe, P., & Thai, G. (2024). An investigation of the decline in the returns to higher education in Vietnam. Education Economics32(5), 665-685. https://doi.org/10.1080/09645292.2024.2362262

--- Bài viết này có hữu ích không? ---

Nhấn sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 0 / 5. Số đánh giá: 0

Chưa có đánh giá.

Có thể bạn quan tâm