Bài viết là câu chuyện cảm động về hành trình vượt qua khủng hoảng của Blessing Okosun, một nữ nghiên cứu sinh da màu, khi cô bất ngờ phát hiện mình mang thai ngay trong năm đầu chương trình tiến sĩ.
Thời điểm đó, cô vừa tất bật chuẩn bị bảo vệ đề cương luận án, vừa chăm sóc con đầu lòng mới 18 tháng tuổi. Những cơn buồn nôn, mệt mỏi kéo dài khiến cô phải đến phòng khám sinh viên và bàng hoàng nhận được kết quả rằng mình đang mang thai.Là một phụ nữ da màu từng nỗ lực vượt bậc để khẳng định bản thân trong môi trường học thuật, Blessing cảm thấy như mọi cố gắng của mình đang có nguy cơ sụp đổ.
Trước đó, cô từng kết hôn và sinh con đầu lòng khi đang theo học bằng cử nhân thứ hai, một bước ngoặt giúp cô định hình lại con đường sự nghiệp. Năm 2020, giữa đại dịch COVID-19, cô nộp hồ sơ cao học với tư cách là một bà mẹ đơn thân. Trong buổi phỏng vấn trực tuyến, cô phải bế con nhỏ trên tay vì không tìm được người trông. May mắn thay, người phỏng vấn khi đó (sau này trở thành giáo sư hướng dẫn) đã lắng nghe cô với sự cảm thông sâu sắc. Tuy nhiên, cũng từ thời điểm ấy, Blessing tự nhủ rằng nếu thực sự muốn nghiêm túc theo đuổi con đường học thuật, cô sẽ phải hoãn việc sinh thêm con để tập trung vào nghiên cứu.
Vậy mà chỉ một năm sau, việc mang thai đột ngột khiến cô rơi vào hoảng loạn. Cô tự rút lui, không đến phòng thí nghiệm trong hai ngày liền. Khi giáo sư hướng dẫn gọi điện hỏi thăm, Blessing bật khóc và chia sẻ mọi chuyện. Giáo sư chỉ nói một câu ngắn gọn: “Đừng hoảng sợ”, nhưng chính lời nói ấy đã giúp cô bình tĩnh lại, nhận ra rằng điều cô cần không phải là trốn tránh mà là sự kết nối và cảm giác được nâng đỡ.
Từ đó, cô tìm thấy chỗ dựa nơi “ngôi làng học thuật”, tức nhóm bạn học cũng là những bậc cha mẹ đang theo học cao học. Họ cùng nhau chia sẻ công việc trông con, đưa đón trẻ, hỗ trợ nhau tham dự hội thảo, làm thí nghiệm hoặc đơn giản là để có thời gian nghỉ ngơi giữa thai kỳ. Quan trọng hơn cả, họ tạo nên một không gian an toàn để sẻ chia, thấu hiểu và nâng đỡ nhau qua những thử thách khi làm cha mẹ trong thế giới học thuật đầy áp lực.
Dù vậy, hành trình này không hề dễ dàng. Blessing thường xuyên phải nhờ giáo sư hướng dẫn giúp đỡ trong phòng thí nghiệm do ảnh hưởng của thai kỳ, từ mệt mỏi, chóng mặt đến huyết áp thấp và thiếu máu. Cô trễ hạn nộp bài, không thể tham gia hội nghị, và nhiều lúc thấy mình bị tách ra khỏi nhịp độ học thuật chung.Một vài người bạn học nghi ngờ cam kết của cô, thậm chí cho rằng thành công của cô phần lớn là nhờ được “ưu ái” bởi giáo sư hướng dẫn. Những định kiến đó từng khiến cô tự vấn về chính mình rằng liệu cô có đủ giỏi để làm nhà nghiên cứu, hay để làm mẹ?
Nhưng với sự kiên trì và hỗ trợ từ cộng đồng xung quanh, Blessing từng bước đứng dậy và tiếp tục tiến về phía trước. Cô học được rằng không phải mọi thứ lúc nào cũng trôi chảy, nhưng điều quan trọng là không từ bỏ. Dần dần, khái niệm “thành công” trong cô cũng thay đổi: không còn chỉ là các bài báo, hội thảo hay giải thưởng, mà là khả năng thích nghi, bền bỉ, và lòng dũng cảm để tiếp tục bước đi dù hoàn cảnh có ra sao.
Hiện tại, khi con út của cô đã gần ba tuổi và ngày tốt nghiệp tiến sĩ không còn xa, Blessing hiểu rằng việc làm mẹ chưa bao giờ khiến cô kém đi với tư cách một nhà khoa học. Ngược lại, chính hành trình làm mẹ đã giúp cô trở nên sâu sắc hơn, kiên cường hơn, và biết trân trọng hơn những kết nối đầy tình người trong thế giới học thuật vốn tưởng chỉ toàn cạnh tranh. Giờ đây, bên cạnh thành tích nghiên cứu, cô cũng tự hào vì có thể hiện diện cùng con qua từng bước trưởng thành, từ những lần đi chơi đến những câu chuyện kể trước giờ đi ngủ. Và trên hết, cô luôn khắc ghi lời nhắn của người hướng dẫn năm nào: “Em xứng đáng có mặt ở đây. Kể cả khi như thế này. Thậm chí, chính là vì như thế này”.