Sự ra đời của các trường đại học tư nhân ở các nước định hướng Xã hội Chủ nghĩa: Trường hợp Việt Nam

Trái với quan niệm phổ biến rằng giáo dục đại học tư thục (PHE) ở Việt Nam hình thành nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của công chúng, Chau et al. (2020)  lập luận rằng sự ra đời của PHE chủ yếu được thúc đẩy bởi các cải cách giáo dục đại học do nhà nước lãnh đạo. Nghiên cứu của họ kết luận dựa trên phân tích dữ liệu tuyển sinh, tài liệu chính sách lưu trữ, và phỏng vấn với các nhà hoạch định chính sách và nhà sáng lập trường đại học.

Ảnh: Calendar for University of Warsaw via Behance | CC BY-NC-ND 4.0

Phản bác giả thuyết “nhu cầu chưa được đáp ứng”

Nhóm tác giả giã đã đưa lập luận thuyết phục phản bác giả thuyết “nhu cầu chưa được đáp ứng” là động lực chính cho sự phát triển của PHE tại Việt Nam. Theo đó, dữ liệu cho thấy  trong thập niên 1980, giáo dục đại học tại Việt Nam chứng kiến sự sụt giảm đáng kể về số lượng sinh viên nhập học, tỷ lệ tuyển sinh và tốt nghiệp, trùng với thời điểm PHE bắt đầu xuất hiện. Nhóm tác giả nhấn rằng trong giai đoạn này, giáo dục đại học, giống như các lĩnh vực khác, vận hành theo cơ chế kế hoạch hóa tập trung, các chỉ tiêu tuyển sinh được xác định dựa trên đánh giá của nhà nước về nhu cầu nguồn nhân lực và khả năng tài chính. Trước những thách thức kinh tế, nhà nước có khả năng rất hạn chế trong việc mở rộng giáo dục đại học, chưa kể đến việc đối mặt với nhu cầu vượt mức.  Mặt khác, tình trạng thất nghiệp lan rộng tại Việt Nam trong thập niên 1980, đặc biệt trong bộ máy nhà nước và khu vực kinh tế tập thể – hai nguồn tuyển dụng chính của sinh viên tốt nghiệp,  khiến sinh viên mất động lực học tập và tăng tỷ lệ bỏ học. Điều này càng cho thấy mâu thuẫn với quan điểm về một nhu cầu giáo dục đại học cao.

Thay vào đó, việc chuyển đổi sang cơ chế thị trường đã đóng vai trò quan trọng hơn trong sự xuất hiện của PHE.

Các tác giả cho rằng sự ra đời của giáo dục đại học tư thục PHE có liên quan đến hội nghị giáo dục đại học Nha Trang năm 1987, đánh dấu sự chuyển đổi khỏi cơ chế kế hoạch tập trung trong giáo dục đại học. Chương trình cải cách của hội nghị đã giới thiệu các yếu tố thị trường, như học phí và cạnh tranh. Những điều này tạo tiền đề cho PHE, dẫn đến sự hồi sinh trong tuyển sinh giáo dục đại học.

Vai trò của nhà nước trong định hình PHE

Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhà nước trong việc tạo điều kiện và định hình sự phát triển của PHE tại Việt Nam. 

Các tài liệu cho thấy rằng việc Việt Nam chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang nền kinh tế thị trường, khởi đầu bởi cải cách Đổi Mới năm 1986, đã tạo nền tảng cho sự xuất hiện của giáo dục đại học tư thục (PHE). Mặc dù Đổi Mới tập trung chủ yếu vào tái cấu trúc kinh tế, nó đã có tác động sâu sắc đến lĩnh vực giáo dục đại học. Trong đó, Hội nghị giáo dục đại học Nha Trang năm 1987 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách giáo dục đại học. Tại hội nghị này, các hiệu trưởng trường đại học đã phê duyệt một chương trình cải cách, đưa các nguyên tắc thị trường vào giáo dục đại học, vốn trước đây được điều hành theo cơ chế kế hoạch hóa tập trung cứng nhắc. 

Cụ thể, hội nghị đã thông qua việc áp dụng thu học phí, một chính sách đã được thử nghiệm từ năm 1985. Điều này mang lại nguồn thu nhập thay thế cho các trường đại học và giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Bên cạnh đó, việc triển khai các chương trình tuyển sinh theo diện tự túc học phí đã tạo ra sự cạnh tranh giữa các sinh viên để giành suất học, từ đó phá vỡ hệ thống cũ, nơi chỉ tiêu tuyển sinh được nhà nước ấn định một cách cứng nhắc. Ngoài ra, việc quyết định rằng sinh viên tốt nghiệp có thể tự do tìm việc trong khu vực tư nhân đang phát triển đã tạo ra một thị trường lao động năng động hơn và khuyến khích các trường đại học đáp ứng tốt hơn nhu cầu của nhà tuyển dụng.

Tuy nhiên, vai trò của nhà Nhà nước trong sự phát triển của PHE là đa chiều và phức tạp.

Mặc dù nhà nước là động lực thúc đẩy các cải cách tạo điều kiện cho PHE, họ cũng cố gắng duy trì kiểm soát thông qua các cơ chế tư tưởng, quy định, và tài chính. Nghiên cứu lập luận rằng, cách tiếp cận hoạch định chính sách của nhà nước đối với PHE là “chủ nghĩa gia tăng rời rạc” (disjointed incrementalism). Các kế hoạch can thiệp vẫn đang rời rạc và thiếu hiệu quả. Điều này xuất phát từ việc Nhà nước thường xuyên xử lý các vấn đề sau khi chúng đã xuất hiện, thay vì lập một kế hoạch chi tiết để dự báo được những biến cố có thể xảy ra.

Mặt khác, Nhà nước cũng đóng vai trò như một cơ quan kiểm soát cửa ngõ. Nhà nước áp đặt các ràng buộc tư tưởng nghiêm ngặt đối với giáo dục đại học tư thục (PHE). Việc sử dụng thuật ngữ “dân lập” thay vì “tư thục” cho thấy sự không thoải mái của nhà nước đối với tư nhân hóa công khai và mong muốn định hình PHE trong khuôn khổ xã hội chủ nghĩa, nhấn mạnh lợi ích tập thể hơn là mục tiêu vì lợi nhuận. Bên cạnh sự kiểm soát chặt chẽ, Nhà nước vẫn để lại không gian cho các cá nhân và tổ chức tư nhân hoạt động trong các giới hạn đã được xác định. Điều này dẫn đến một hệ thống PHE đa dạng, khác biệt về chất lượng, trọng tâm học thuật và phong cách quản lý.

Các nhân tố chính và ảnh hưởng từ bên ngoài

Nghiên cứu làm sáng tỏ các cá nhân và tổ chức chính tham gia vào sự hình thành PHE. Theo đó, những người sáng lập các trường đại học tư thục đầu tiên chủ yếu là các giáo sư đại học công đã nghỉ hưu và cựu quan chức nhà nước, điều này cho thấy ảnh hưởng của bộ máy nhà nước và khu vực công trong nền kinh tế tư nhân non trẻ. Các tổ chức quốc tế ủng hộ các chính sách liên quan đến PHE cũng có ảnh hưởng nhất định, mặc dù không đáng kể. Nghiên cứu ghi nhận rằng người Việt Nam ở nước ngoài đã đóng vai trò trong việc giới thiệu các ý tưởng PHE và huy động nguồn tài chính.

Kết luận

Các tác giả kết luận rằng sự ra đời của PHE tại Việt Nam là một quá trình phức tạp, được thúc đẩy bởi các cải cách do nhà nước lãnh đạo và được định hình bởi sự tương tác giữa các yếu tố tư tưởng, chính trị và kinh tế. Nghiên cứu thách thức quan điểm phổ biến rằng PHE hình thành từ nhu cầu chưa được đáp ứng và nhấn mạnh sự cần thiết phải hiểu sâu hơn về vai trò của nhà nước trong giáo dục đại học. Đồng thời, nghiên cứu cũng đề xuất rằng các nghiên cứu trong tương lai nên xem xét tác động dài hạn của “chủ nghĩa gia tăng không nhất quán” của nhà nước đối với chất lượng và tính bền vững của PHE tại Việt Nam.

Chi tiết nghiên cứu

Chau, Q., Nguyen, C. H., & Nguyen, T. (2020). The emergence of private higher education in a communist state: the case of Vietnam. Studies in Higher Education, 47(4), 888–903. 

--- Bài viết này có hữu ích không? ---

Nhấn sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 0 / 5. Số đánh giá: 0

Chưa có đánh giá.

Có thể bạn quan tâm