Những bằng chứng rõ ràng cho thấy phụ nữ không được trích dẫn ít hơn so với nam giới tính trên mỗi bài báo, nhưng họ tích lũy ít trích dẫn hơn theo thời gian và trong sự nghiệp. Cary Wu lập luận rằng việc tập trung vào năng suất nghiên cứu là chìa khóa để hiểu và thu hẹp khoảng cách giới trong trích dẫn.
Số lượng trích dẫn thường được coi là biểu hiện của năng suất và tác động học thuật của nhà nghiên cứu. Nó là cơ sở để cân nhắc việc tuyển dụng, thăng chức, phân bổ kinh phí và tăng lương trong các tổ chức học thuật.
Đối với nhiều học giả, việc thiết lập hồ sơ Google Scholar để giới thiệu các công bố và số lượng trích dẫn họ có là thông lệ tiêu chuẩn. Việc truy cập dễ dàng vào các số liệu trích dẫn đã khiến việc xem số lượng trích dẫn trên CV học thuật trở nên phổ biến.
Đồng thời, các cơ sở giáo dục đại học trên khắp thế giới đang tận dụng sự hiện diện của các học giả trong danh sách Stanford-Elsevier (gồm các học giả được trích dẫn nhiều nhất trên thế giới) làm bằng chứng về phạm vi tiếp cận và ảnh hưởng của những nghiên cứu được thực hiện trong cơ sở của họ.
Phụ nữ trong giới học thuật thường tụt hậu so với nam giới về những thành tựu chuyên môn quan trọng như thu nhập, số lượng công bố và đảm bảo nguồn tài trợ. Người ta thường cho rằng họ cũng nhận được ít trích dẫn hơn với số lượng công bố của mình. Nhưng liệu điều này có đúng?
Tuy phụ nữ được trích dẫn ít hơn nhưng những công bố của họ thì không
Trong nghiên cứu của mình, Cary Wu đã tiến hành tổng quan tài liệu các nghiên cứu về chủ đề khoảng cách trích dẫn giữa nam-nữ bao trùm hầu hết các lĩnh vực. Kết quả cho thấy không có sự thống nhất về bản chất của khác biệt giới trong trích dẫn. Tác giả đã xác định ba cách tiếp cận chính:
- Cách tiếp cận theo bài viết
- Cách tiếp cận theo tác giả
- Phương pháp tỷ lệ tham chiếu
Cách tiếp cận theo bài viết tập trung vào từng bài viết và xem xét liệu có sự khác biệt về tỷ lệ trích dẫn giữa các bài viết có tác giả là nam hoặc nữ hay không. Cách tiếp cận theo tác giả so sánh dữ liệu tổng hợp trích dẫn của các học giả nam và nữ trong một khoảng thời gian xác định hoặc trong sự nghiệp nghiên cứu của học giả. Phương pháp tỷ lệ tham chiếu phân tích danh sách tài liệu tham khảo của các bài báo đã xuất bản và kiểm tra xem có sự mất cân bằng giới giữa các tác giả được trích dẫn hay không.
Các nghiên cứu áp dụng cách tiếp cận theo bài viết hoặc cách tiếp cận tỷ lệ tham chiếu cho thấy các bài báo của tác giả nữ nhận được tỷ lệ trích dẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn so với những bài báo của tác giả nam.
Ngược lại, hầu hết các nghiên cứu áp dụng cách tiếp cận theo tác giả cho thấy phụ nữ tích lũy được ít trích dẫn hơn theo thời gian. Khoảng cách giới trong trích dẫn đã được quan sát trên nhiều lĩnh vực, bối cảnh quốc gia và theo thời gian.
Mặt trái của trích dẫn và lộ trình sự nghiệp theo giới tính
Có nhiều cách giải thích khác nhau về việc có tồn tại lẫn không tồn tại khoảng cách giới trong trích dẫn. Phần lớn trong số đó đều tập trung vào vai trò của giới trong việc đánh giá nghiên cứu hoặc hành vi trích dẫn. Chúng bao gồm việc nghiên cứu của phụ nữ bị đánh giá thấp, sự thiếu tính đại diện nữ giới (do đó có ít bài báo do phụ nữ viết được trích dẫn hơn) và hiệu ứng đồng dạng giới tính (gender homophily effect) trong đó các học giả có xu hướng trích dẫn công bố của người có cùng giới tính với mình.
Do phụ nữ nhìn chung không nhận được ít trích dẫn hơn tính trên mỗi công bố của họ, nên sự thiên vị và phân biệt đối xử dựa trên giới tính trong hành vi trích dẫn hoặc đánh giá thấp nghiên cứu của phụ nữ có thể không phải là nguyên nhân khiến phụ nữ được trích dẫn ít hơn. Điều này cũng có nghĩa là thúc đẩy việc trích dẫn nghiên cứu của nữ giới nhiều hơn không hẳn là cách tốt nhất để giải quyết khoảng cách giới trong trích dẫn.
Ngoài ra, Cary Wu cũng cho thấy hai điểm bác bỏ cách giải thích về sự thiếu tính đại diện của phụ nữ. Một là, khoảng cách giới lớn một cách đáng ngạc nhiên trong các lĩnh vực có nhiều phụ nữ tham gia hơn như tâm lý học, xã hội học và khoa học thú y. Thứ hai, trong khi tỉ lệ nữ giới trong các ngành khoa học ngày càng tăng theo thời gian, thì sự khác biệt trong khoảng cách trích dẫn xét theo giới tính cũng trở nên lớn hơn.
Phụ nữ không được trích dẫn ít hơn trong mỗi bài viết, nhưng liệu họ có công bố ít hơn? Phụ nữ xuất bản ít hơn nam giới trong suốt sự nghiệp. Có ít bài báo hơn đồng nghĩa với việc có ít cơ hội được trích dẫn hơn. Năng suất nghiên cứu là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này.
Năng suất của phụ nữ thấp hơn xuất phát từ những thách thức khác họ phải đối mặt trong suốt sự nghiệp. Phụ nữ thường có thời gian làm nghề ngắn hơn và tỷ lệ bỏ học cao hơn. Trách nhiệm gia đình, thiếu cơ hội hợp tác nghiên cứu và trình độ chuyên môn thấp hơn cũng là một trong những yếu tố góp phần gây ra tình trạng này.
Phân tích cơ sở dữ liệu của hơn 130.000 nhà khoa học hàng đầu cũng như các công bố và thông tin trích dẫn của họ do John Ioannidis và các đồng nghiệp từ Đại học Stanford cung cấp đã hỗ trợ thêm cho lập luận này. Đầu tiên, trung bình các bài do phụ nữ viết nhận được nhiều trích dẫn hơn những bài viết của nam giới. Thứ hai, phụ nữ tích lũy tổng số trích dẫn ít hơn và khoảng cách giới này ngày càng lớn hơn theo thời gian khi cả hai giới thăng tiến trong sự nghiệp. Thứ ba, năng suất nghiên cứu có thể giải thích phần lớn khoảng cách về giới trong trích dẫn.
Tác động tiêu cực của khoảng cách giới trong trích dẫn
Được trích dẫn nhiều có thể dẫn đến mức lương cao hơn vì các trường đại học thường khen thưởng những nhà nghiên cứu có chỉ số tác động lớn. Bên cạnh khoảng cách giới trong trích dẫn, khoảng cách về lương theo giới tính đã là một vấn đề tồn tại từ lâu. Các nhà nghiên cứu nữ kiếm được ít hơn đáng kể so với các đồng nghiệp nam. Ở Canada, giảng viên nữ có thu nhập ít hơn giảng viên nam khoảng 10% (10.500 USD mỗi năm) cho cùng một công việc.
Phân tích hồ sơ trắc lượng thư mục bao gồm thông tin trích dẫn và tiền lương của gần hai nghìn học giả từ hai trường đại học ở Canada cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa trích dẫn và tiền lương.
Đối với mỗi trích dẫn mà nhà nghiên cứu nhận được, mức lương hàng năm của họ sẽ tăng thêm 15 đô la. Sự khác biệt về tỷ lệ trích dẫn giữa nam và nữ dường như cũng giải thích một phần đáng kể lý do tại sao phụ nữ kiếm được ít tiền hơn. Điều này cho thấy sự khác biệt về tần suất công bố của nam giới và phụ nữ được trích dẫn có thể là nguyên nhân lớn khiến phụ nữ kiếm được ít tiền hơn trong lĩnh vực khoa học.
Tỷ lệ trích dẫn thấp hơn ở phụ nữ cũng góp phần duy trì quan điểm bảo thủ rằng các học giả nữ ít có tầm ảnh hưởng hơn, dẫn đến công việc của họ bị đánh giá thấp và những đóng góp của họ cho lĩnh vực này bị gạt ra ngoài lề. Do đó, những ý tưởng và quan điểm của họ có thể ít được chú ý hơn trong các diễn ngôn học thuật lớn hơn.
Chúng ta có thể làm gì?
- Các học giả nam và nữ nên hợp tác với nhau nhiều hơn. Hợp tác nghiên cứu là một yếu tố đảm bảo hiệu quả nghiên cứu.
- Các biên tập viên tạp chí có thể xem xét việc mời nhiều nhà nghiên cứu nữ nộp bài hơn. Điều này có thể giúp giảm thiểu sự thiên vị liên quan đến giới trong các quyết định đánh giá và biên tập chính thức.
- Các trường đại học có thể phân bổ thêm thời gian nghiên cứu cho các giảng viên nữ. Cho giảng viên nữ thêm thời gian dành riêng cho nghiên cứu có thể là công cụ giúp nâng cao năng suất nghiên cứu của họ.
- Chính phủ và các tổ chức tài trợ có thể xem xét tài trợ nhiều hơn cho nghiên cứu của nữ giới. Thúc đẩy bình đẳng giới trong các quyết định tài trợ có thể là một chiến lược hiệu quả để nâng cao năng suất nghiên cứu của phụ nữ.
Trích dẫn không phải lúc nào cũng phản ánh năng suất và tác động của nghiên cứu vì chúng có thể chịu ảnh hưởng của các yếu tố bản sắc xã hội chẳng hạn như giới tính. Việc phụ thuộc quá nhiều vào các trích dẫn để đánh giá có thể làm trầm trọng thêm bất bình đẳng trong khoa học. Tuy nhiên, không thể bỏ qua tác động thực sự của các trích dẫn. Chúng là một cơ chế quan trọng để công nhận và xác nhận các tuyên bố và khẳng định trong nghiên cứu của các học giả khác. Chúng góp phần phổ biến kiến thức bằng cách hướng dẫn người đọc đến các tài liệu liên quan. Việc bỏ qua các nguyên nhân về giới tạo ra sự phân bố trích dẫn không đồng đều sẽ gây bất lợi cho các nghiên cứu tốt.
Lược dịch từ LSE
--- Bài viết này có hữu ích không? ---
Nhấn sao để đánh giá!
Đánh giá trung bình 0 / 5. Số đánh giá: 0
Chưa có đánh giá.