Việt Nam mở cửa thu hút học giả quốc tế hàng đầu

Theo dự thảo nghị quyết đang được Quốc hội xem xét, các chuyên gia và nhà khoa học nước ngoài có trình độ tiến sĩ, sang Việt Nam để quản lý, giảng dạy, nghiên cứu hoặc trao đổi học thuật sẽ được miễn visa và giấy phép lao động trong thời hạn lên tới năm năm. Với nhiều trường đại học, đây chính là cú hích mà họ đã chờ đợi từ lâu.

Ảnh: chụp bởi Peter Herrmann via Unsplash | Unsplash License

Gỡ bỏ rào cản thủ tục

Tại Trường Đại học Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hiệu trưởng PGS.TS Chử Đức Trình cho rằng chính sách miễn trừ này là một bước đột phá “đến muộn nhưng cần thiết”.

Ông cho biết việc thu hút nhân tài quốc tế không chỉ là nâng cao chất lượng giáo dục, mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo và thể hiện rằng Việt Nam sẵn sàng cạnh tranh trong nền kinh tế tri thức toàn cầu.

Trong nhiều năm, các thủ tục hành chính rườm rà khiến việc ký hợp đồng với giảng viên nước ngoài trở nên khó khăn.

“Trước khi có cơ chế tự chủ, thậm chí một hợp đồng giảng dạy ngắn hạn cũng có thể mất vài tháng để hoàn tất,” ông Trình chia sẻ trên Tạp chí Giáo dục Việt Nam.
“Chưa kể mức thu nhập của chúng ta không đủ cạnh tranh để giữ chân chuyên gia.”

Khi được trao nhiều quyền tự chủ hơn, đặc biệt là trong nghiên cứu khoa học, nhà trường nhận được sự hỗ trợ lớn hơn từ doanh nghiệp, qua đó có nguồn lực để tự tin hơn trong tuyển dụng chuyên gia nước ngoài.

Hiện trường mới có một giảng viên dài hạn đến từ Hàn Quốc, nhưng con số được kỳ vọng sẽ tăng khi hợp tác quốc tế mở rộng. Nhà trường cũng đang phối hợp với Tập đoàn Điện lực Hàn Quốc (KEPCO) xây dựng khu làm việc dành riêng cho chuyên gia quốc tế để họ có thể làm việc cùng giảng viên và sinh viên Việt Nam.

Tại Trường Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM, bà Nguyễn Thị Mỹ Linh, Phó Trưởng phòng Tổ chức – Hành chính, cho biết một số quy định mới đã giúp đơn giản hóa thủ tục cấp giấy phép lao động.

“Nghị định 219/2025/NĐ-CP đã cải thiện quy trình nhờ phân cấp mạnh mẽ cho địa phương,” bà nói. “Nhưng vẫn còn nhiều vướng mắc.”

Một ví dụ là yêu cầu người lao động nước ngoài phải khám sức khỏe tại cơ sở y tế được cấp phép trong nước – khiến nhiều người phải sang Việt Nam trước, tự chi trả chi phí đi lại và lưu trú, nhưng vẫn chưa thể bắt đầu công việc cho đến khi hoàn tất giấy tờ.

Ngoài ra, doanh nghiệp hoặc trường học vẫn phải đăng tuyển công khai cho ứng viên trong nước trước khi được phép tuyển người nước ngoài, kể cả cho những vị trí chuyên môn rất đặc thù.

Bà Linh cho rằng quy định này chưa phù hợp với xu hướng quốc tế hóa giáo dục.
“Đây là rào cản thực sự khi chúng ta muốn thu hút những nhà khoa học hàng đầu, những người kỳ vọng quy trình minh bạch và chuyên nghiệp,” bà nói.

Cạnh tranh thu hút nhân tài toàn cầu

Dù còn nhiều thách thức, bà Linh tin rằng việc miễn visa và giấy phép lao động sẽ giúp Việt Nam chiếm ưu thế trong cuộc cạnh tranh nhân tài.

“Đây là tín hiệu cho thấy Việt Nam sẵn sàng đón nhận nhân lực chất lượng cao và loại bỏ những rào cản không cần thiết,” bà khẳng định.

Thời hạn miễn trừ năm năm cũng tạo sự ổn định, giúp các học giả quốc tế yên tâm cam kết lâu dài với các dự án giảng dạy, nghiên cứu, từ đó hình thành những quan hệ hợp tác bền vững hơn.

Hiện đội ngũ giảng viên quốc tế của trường chiếm 3,8% nhân sự cơ hữu, tập trung ở các ngành mũi nhọn như logistics, xây dựng, điện – điện tử và kinh doanh quốc tế. Mục tiêu là tăng mạnh tỷ lệ này trong thời gian tới.

Tại Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM, Hiệu trưởng PGS.TS Nguyễn Đức Trung cho rằng Việt Nam cần tiếp tục đổi mới mạnh mẽ hơn — đặc biệt trong cách định nghĩa “lao động” trong thời đại số.

“Tại sao một giáo sư nước ngoài giảng dạy toàn thời gian online cho một trường đại học Việt Nam lại không được công nhận là giảng viên chính thức?” ông đặt vấn đề.
“Quản lý từ xa đôi khi còn minh bạch và hiệu quả hơn so với những chuyến công tác ngắn hạn.”

Ông Trung cho rằng pháp luật lao động cần thích ứng với thực tế toàn cầu hóa và số hóa, chú trọng vào đóng góp thực tế thay vì sự hiện diện vật lý.
“Điều này cũng giúp tiết kiệm chi phí đi lại, ăn ở — những khoản tưởng nhỏ nhưng lại khiến việc tuyển dụng dễ bị chững lại,” ông nói.

Ông cũng nhấn mạnh rằng giảng dạy trực tuyến giúp bài giảng được ghi lại, chia sẻ rộng rãi, tạo tác động lan tỏa lớn hơn.

Với PGS.TS Trình, cải cách chính sách chỉ là một phần. Các trường phải tự nâng cao năng lực để biến chính sách thành thành công thực sự.

Ông cho rằng chuyên gia nước ngoài cần được trao các vai trò lãnh đạo thực chất, không mang tính hình thức; đồng thời họ phải có nhiệm vụ dẫn dắt nhóm nghiên cứu, hỗ trợ phát triển đội ngũ và đóng góp trực tiếp vào sự phát triển của trường. Nếu họ làm việc tách biệt, mô hình này sẽ thất bại.

“Điều đó đòi hỏi các trường nâng cấp môi trường làm việc, từ phòng thí nghiệm đến tự do học thuật, và hỗ trợ giảng viên Việt Nam phát triển kỹ năng ngôn ngữ, chuyên môn lẫn văn hóa,” ông nói.

Ông cũng đề nghị Nhà nước tiếp tục mở rộng tự chủ đại học để các trường có thể đưa ra mức đãi ngộ cạnh tranh và mô hình nhân sự linh hoạt.

Về phía mình, bà Linh coi chính sách miễn trừ là cơ hội nhưng cũng là thách thức để các trường Việt Nam hội nhập sâu hơn với chuẩn mực quốc tế.

“Miễn visa và giấy phép lao động chỉ gỡ bỏ rào cản bên ngoài,” bà nói. “Nhưng sức mạnh nội tại mới quyết định thành công.”

Điều đó có nghĩa là đầu tư vào phòng thí nghiệm hiện đại, quỹ nghiên cứu, chính sách khuyến khích tự do học thuật, cùng với mức lương, thưởng, hỗ trợ nhà ở và phúc lợi gia đình đủ sức cạnh tranh toàn cầu.

“Chúng ta phải xây dựng những cơ sở mà các nhà khoa học hàng đầu thế giới muốn đến – không chỉ vì thủ tục dễ dàng, mà vì đó là nơi họ có thể làm nên những công trình xuất sắc,” bà khẳng định.

Dịch từ Việt Nam News

--- Bài viết này có hữu ích không? ---

Nhấn sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số đánh giá: 1

Chưa có đánh giá.

Có thể bạn quan tâm