Trong bối cảnh nhu cầu học tập suốt đời và quyền tiếp cận giáo dục đại học ngày càng tăng ở Việt Nam, mô hình đại học mở đang dần trở thành xu hướng giáo dục đại học tiên phong. Đại học mở mang đến cơ hội học tập linh hoạt cho người học thông qua phương thức đào tạo từ xa trực tuyến. Với những ưu điểm vượt trội của mình, các trường đại học mở đang ngày càng được ưa chuộng, mở ra cánh cửa tiếp cận tri thức cho nhiều đối tượng.
Đại học mở là gì?
Đại học mở là mô hình giáo dục đại học linh hoạt dựa trên hình thức đào tạo từ xa qua mạng internet hoặc các phương tiện truyền thông khác. Đại học mở có đặc điểm:
- Chính sách tuyển sinh mở, không giới hạn đối tượng.
- Sinh viên tự do lựa chọn thời gian, địa điểm, nhịp độ học phù hợp với hoàn cảnh cá nhân.
- Sử dụng công nghệ thông tin để phổ biến tài nguyên giảng dạy như video bài giảng, tài liệu học tập, diễn đàn trực tuyến…
- Áp dụng phương pháp học tập tích cực, tự chủ cao.
Mục tiêu của đại học mở là mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục đại học, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng nhu cầu xã hội. Đại học mở phù hợp với xu thế học tập suốt đời và cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0.
Lịch sử hình thành đại học mở
Đại học mở ra đời vào những năm 1960-1970 ở các nước phát triển, sau đó lan rộng ra toàn thế giới (Daniel, 1996). Cột mốc quan trọng là sự thành lập Đại học Mở Vương quốc Anh năm 1969, đại học đầu tiên trên thế giới áp dụng mô hình đào tạo mở hoàn toàn qua đài phát thanh, truyền hình và thư tín. Đại học Mở Vương quốc Anh trở thành hình mẫu cho các trường đại học mở sau này (Peters, 2010).
Kể từ những năm 1970-1980, đại học mở bùng nổ ở châu Á, châu Âu và các khu vực khác. Các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ đã thành lập hàng loạt trường đại học mở để đáp ứng nhu cầu đào tạo đại học quy mô lớn (Gaba & Li, 2015).
Sự phổ biến internet và công nghệ thông tin từ những năm 1990 đẩy mạnh mô hình đại học mở (Bates, 2001), cho phép đa dạng hóa các hình thức đào tạo trực tuyến như video bài giảng, lớp học ảo, thư viện điện tử… Ngày nay, đại học mở đã có mặt ở hầu hết các quốc gia trên thế giới.
Tại Việt Nam, hình thức đào tạo mở xuất hiện từ những năm 1990. Cho đến năm 1993, Chính phủ đã chính thức ký thành lập là Đại học Mở Hà Nội và Đại học Mở TP. HCM.
Các trường đại học mở đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng đào tạo đại học ở Việt Nam, chủ yếu đào tạo các ngành Kinh doanh, Ngoại ngữ, Công nghệ thông tin, Tài chính, Luật… nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của người lao động và học viên từ xa. Xu hướng này đã mở đã tạo ra cơ hội học tập cho nhiều đối tượng không thể theo học đại học chính quy.
Ưu điểm của đại học mở
So với hình thức giáo dục đại học truyền thống, đại học mở có những ưu điểm sau:
- Mở rộng cơ hội tiếp cận đại học: Đại học mở xóa bỏ rào cản về mặt địa lý và thời gian học tập giúp người học tăng cơ hội tiếp cận tri thức.
- Tính linh hoạt: Sinh viên có thể tự sắp xếp thời gian biểu phù hợp, kết hợp học tập và công việc, gia đình.
- Chi phí thấp: Đại học mở tiết kiệm chi phí như đi lại, ăn ở so với học tập trên giảng đường.
- Chất lượng đào tạo: Các trường đại học mở có chất lượng đào tạo được kiểm định, cấp bằng tương đương các trường đại học công.
- Ứng dụng công nghệ: Sử dụng hiệu quả các công cụ học tập trực tuyến, tạo môi trường học tập hiện đại.
Thách thức
Bên cạnh những ưu điểm, đại học mở cũng đối mặt với một số thách thức cần khắc phục:
- Chất lượng đào tạo chưa đồng đều giữa các cơ sở. Một số trường đại học mở uy tín thấp hơn so với các trường đại học công lập.
- Tỷ lệ hoàn thành chương trình thấp do tính tự giác và tự học cao. Sinh viên dễ bỏ dở giữa chừng nếu thiếu động lực.
- Hạn chế về tương tác và hoạt động nhóm. Sinh viên ít có cơ hội giao tiếp trực tiếp với giảng viên và bạn học.
- Thiếu cơ sở vật chất như thư viện, phòng thí nghiệm để hỗ trợ học tập.
Để khắc phục những hạn chế này, các trường đại học mở cần tăng cường ứng dụng công nghệ, đầu tư nguồn lực, xây dựng môi trường học tập trực tuyến thân thiện, tương tác cao để nâng cao chất lượng đào tạo.
Một số xu hướng của đại học mở trong tương lai gồm:
- Tích hợp nhiều công nghệ hiện đại: trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, công nghệ AR/VR… giúp đa dạng hóa phương pháp giảng dạy.
- Phát triển các chương trình, bằng cấp đa ngành kết hợp nhiều lĩnh vực.
- Hợp tác với các trường đại học quốc tế, MOOC để nâng cao chất lượng đào tạo.
- Áp dụng mô hình đào tạo kết hợp, lồng ghép cả học trực tuyến và trên lớp.
Triển vọng phát triển của đại học mở tại Việt Nam
Như vậy, đại học mở chính là xu thế tất yếu của đào tạo đại học trong thời đại số, đáp ứng nhu cầu học tập suốt đời và mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức cho người học. Với đà tăng trưởng kinh tế và dân số, nhu cầu đào tạo đại học ở Việt Nam sẽ tiếp tục tăng mạnh trong thập kỷ tới. Đại học mở sẽ là xu hướng tất yếu để mở rộng quy mô và phổ cập hóa giáo dục đại học. Để phát triển bền vững, các trường đại học mở Việt Nam cần không ngừng đổi mới, nâng cao chất lượng giáo dục và uy tín trong xã hội.
Tài liệu tham khảo:
Basilaia, G., & Kvavadze, D. (2020). Transition to online education in schools during a SARS-CoV-2 coronavirus (COVID-19) pandemic in Georgia. Pedagogical Research, 5(4), 1-9.
Bates, A. W. (2001). National strategies for e-learning in post-secondary education and training. UNESCO.
Daniel, J. (1996). Mega-universities and knowledge media: Technology strategies for higher education. Routledge.
Gaba, A. K., & Li, W. (2015). Growth and development of distance education in India and China: A study on policy perspectives. Open Praxis, 7(4), 311-326.
Harman, G., Hayden, M., & Pham, T. N. (2010). Reforming higher education in Vietnam: Challenges and priorities. Springer Science & Business Media.
Jung, I., & Latchem, C. (2012). Quality assurance and accreditation in distance education and e-learning: Models, policies and research. Routledge.
Ministry of Education and Training (MOET). (2021). Education statistical yearbook 2020-2021. Statistics Publishing House.
Petters, O. (2002). Distance education in transition: New trends and challenges. Studien und Berichte der Arbeitsstelle Fernstudienforschung der Carl von Ossietzky Universität Oldenburg, 5. Bibliotheks- und Informationssystem der Universität Oldenburg.
UNESCO (2002). Open and distance learning: Trends, policy and strategy considerations. UNESCO.
Welch, A. R. (2010). Internationalisation of Vietnamese higher education: Retrospect and prospect. In G. Harman, M. Hayden & T. N. Pham (Eds.), Reforming higher education in Vietnam (197-213). Springer.
World Bank. (2019). Vietnam’s future jobs and skills: Leveraging megatrends for greater prosperity. World Bank.
--- Bài viết này có hữu ích không? ---
Nhấn sao để đánh giá!
Đánh giá trung bình 5 / 5. Số đánh giá: 3
Chưa có đánh giá.