Mạch viết là gì?
Trong một bài viết, mạch viết là tính liên kết chặt chẽ và mạch lạc của văn bản, giúp người đọc có thể dễ dàng đọc liền mạch từ đầu chí cuối mà không cần dừng lại, quay qua đọc lại hoặc thậm chí gặp khó trong việc liên kết các ý tưởng với nhau. Tác giả cần cấu trúc bài viết sao cho rõ ràng và dễ đọc. Tuy vậy, vấn đề là chúng ta viết thế nào để đạt được sự liên kết và liền mạch đó? Hãy dành sự tập trung để cải thiện 2 tính chất này khi viết.
Tính mạch lạc – Mạch văn xuyên suốt toàn bài
Tính mạch lạc hay mạch văn xuyên suốt bài viết là cách các ý tưởng được sắp xếp logic theo trình tự ở từng cấp độ khác nhau: đoạn, phần và chương. Độc giả có thể dễ dàng chuyển từ ý lớn này sang ý lớn khác mà không cảm thấy bối rối và khó khăn khi rơi vào “bể suy nghĩ” của tác giả. Không có cách cố định để sắp xếp các ý tưởng nhưng có một số phương thức sắp xếp phổ biến, bao gồm (xin lưu ý còn nhiều cách tiếp cận khác):
- Trình tự thời gian (ví dụ: theo dòng lịch sử hoặc theo tiến trình)
- Nhóm các ý tưởng giống nhau (ví dụ: lợi ích/ tác hại; nguyên nhân/ kết quả)
- Triển khai theo quy mô (lớn đến nhỏ hoặc ngược lại) (ví dụ: cấp quốc gia đến cấp địa phương) hoặc ngược lại (cấp địa phương đến cấp quốc gia)
- Nêu vấn đề, dẫn chứng, biện luận (ví dụ: bài nghị luận)
- Mở bài, phương pháp, kết quả và bàn luận (ví dụ: báo cáo thí nghiệm)
Người viết không bắt buộcsử dụng duy nhất một cách tiếp cận mỗi bài, thay vào đó, họ có thể áp dụng 1 cách tiếp cận cho toàn bài, nhưng cùng lúc, có thể sử dụng linh hoạt các cách tiếp cận khác nhau cho từng đoạn hoặc phần bài viết. Dưới đây là một số ví dụ:
Đề bài: Du lịch quốc tế và nội địa đã thay đổi thế nào trong 2 thế kỷ qua. – Cách tiếp cận toàn bài: theo thời gian – Cách tiếp cận phụ trợ: nhóm – Khung bài tổng quát: Du lịch trong thế kỷ 19: Du lịch trong nước vs Du lịch quốc tế Du lịch trong thế kỷ 20: Du lịch trong nước vs Du lịch quốc tế |
Đề bài: Phân tích đóng góp của các dịch vụ hỗ trợ đối với thành công của học sinh. – Cách tiếp cận toàn bài: Nêu quan điểm, dẫn chứng – Cách tiếp cận phụ trợ: đa dạng – Khung bài tổng quát: Nêu vấn đề: Học sinh chủ động sử dụng các dịch vụ hỗ trợ có trải nghiệm đại học tốt hơn Theo thời gian: Chia sẻ của sinh viên năm nhất về những khó khăn gặp phải ở đại học Phân mhóm: Lý do xã hội và tâm lý học tiềm tàng khiến học sinh ngại sử dụng các nguồn lực giúp đỡ Đưa dẫn chứng: Nghiên cứu về nguồn lực học thuật và kết quả học tập |
Đề bài: Nghiên cứu về nguồn lực tự lập và sức khỏe thể chất và tinh thần của sinh viên – Theo thời gian: Trải nghiệm tốt hơn của sinh viên năm 2 ở trường đại học |
Tuy có nhiều phương pháp khác nhau nhưng trong bài viết, nhất thiết chỉ cần duy nhất 1 hệ thống logic nhất quán để độc giả có thể theo dõi được cấu trúc, đồng thời hiểu mạch liên kết ý tưởng, từ đó, cảm nhận được mạch văn “chảy” xuyên suốt bài.
Bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ chỉ dẫn để thể hiện cấu trúc bài của mình. Sử dụng chiến lược này đồng nghĩa với việc bạn đưa độc giả một bản đồ chỉ đường trước khi họ đọc sâu hơn phần thân bài. Bạn có thể đặt chúng ở đầu bài luận ngắn hoặc cuối phần đầu tiên của một bài dài, luận văn chẳng hạn. Hãy cùng nhìn ví dụ sau:
“This paper examines the value of using resources in university settings. The first section describes the experience of a first-year student at a top-tier university who did not use resources. The following section describes possible reasons for not using them. It then describes the types of resources available and surveys the research on the benefits of using these resources. The essay concludes with an analysis of how the student’s experience changed after taking advantage of the available support.”
Phân tích mạch bài viết
Hãy thử sử dụng 2 phương pháp dưới đây để phân tích mạch ý xuyên suốt bài viết của bạn.
Đảo ngược dàn bài
Đảo ngược dàn bài cho phép bạn nhìn lại cách sắp xếp và triển khai ý tưởng dựa trên những gì bạn đã thực sự viết thay vì những gì mới chỉ đơn thuần nằm trong kế hoạch. Sau khi đảo ngược dàn bài, bạn đã có thể bắt đầu phân tích trình tự các ý. Để có thêm thông tin về phương pháp này, nhấn xem thử nghiệm của chúng tôi hoặc đọc bản nháp tái cấu trúc để đọc nhiều giải thích chuyên sâu hơn. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể tự đặt ra cho bản thân:
- Tôi đang sắp xếp ý tưởng bằng cách nào? Tôi có thể mô tả nó được không?
- Tại sao các ý tưởng được sắp xếp theo trình tự này? Có dễ hiểu hơn nếu tôi tái cấu trúc bài viết không?
- Trình tự triển khai ý tưởng này ảnh hưởng thế nào đến độc giả của tôi?
- Việc sắp xếp lại các ý tưởng ảnh hưởng thế nào đến bài viết của tôi?
Mã hóa bằng màu sắc
Bạn có thể sử dụng màu để đánh dấu các ý tưởng tương tự nhau hoặc có mối liên hệ với nhau bằng nhiều cách khác nhau. Sau khi các nhóm ý tưởng trở thành các nhóm màu sắc, hãy thử nghĩ về cách các ý tưởng cùng nhóm hoặc khác nhóm liên kết và tác động lẫn nhau. Ví dụ, các ý tưởng màu xanh thì liên quan gì đến các ý tưởng màu khác, màu vàng chẳng hạn? Đây là một thử nghiệm ngắn về sử dụng màu sắc để mã hóa trước khi bạn bắt tay thực hiện phương pháp này. Nó cũng được sử dụng trong thử nghiệm đảo ngược dàn bài bên trên.
Tính liên kết – mạch văn trong phạm vi nhỏ hơn
Tính liên kết được thể hiện ở việc mối liên hệ giữa các câu trong cùng một đoạn rõ ràng và mạch lạc. Từ đó, độc giả có thể dễ dàng đọc từ câu này sang câu khác mà không cần phải dừng để đọc lại, hay cố gắng hiểu nghĩa câu. May thay, tác giả có thể cải thiện sự liền mạch giữa các câu bằng một số phương pháp được áp dụng ở cấp độ câu dưới đây:
Triển khai theo trình tự từ-quen-đến-lạ
Tốc độ xử lý thông tin của độc giả tỷ lệ thuận với mức độ quen thuộc của họ đối với thông tin. Theo tốc độ đó, việc sắp xếp thông tin quen thuộc ở đầu câu sẽ giúp người đọc dành nhiều sự tập trung hơn vào thông tin mới ở cuối câu. Nói cách khác, cách sắp xếp thông tin từ quen đến lạ có thể giúp mạch cảm thụ “mượt mà” hơn.
Cách triển khái ý tưởng này được áp dụng trong 2 đoạn dưới đây. Nội dung hai đoạn không có gì khác nhau nhưng hãy để ý đến cách phương pháp từ-quen-đến-lạ được sử dụng ở mỗi đoạn:
1. The compact fluorescent bulb has become the standard bulb for household lamps. Until recently, most people used incandescent bulbs in their lamps. Heating a tungsten filament until it glows, throwing off light, is how this type of bulb operates. Unfortunately, approximately 90% of the energy used to produce the light is wasted by heating the filament.
2. The compact fluorescent bulb has become the standard bulb for household lamps. Until recently, most lamps used incandescent bulbs. This type of bulb operates by heating a tungsten filament until it glows, throwing off light. Unfortunately, heating the filament wastes approximately 90% of the energy used to produce the light.
Mạch ở đoạn số 2 “mượt” hơn vì nó ứng dụng chiến lược từ-quen-đến-lạ. Ở đoạn này, hãy chú ý đến cách “đèn gia dụng” xuất hiện ở vị trí “lạ” (cuối câu) và “hầu hết đèn ngủ” xuất hiện ở vị trí “quen thuộc” (đầu câu) trong câu kế tiếp. Tương tự, “đèn huỳnh quang” cũng xuất hiện lần đầu ở vị trí “lạ” rồi “loại đèn này” xuất hiện ở vị trí “quen” trong câu sau. Cứ tương tự như vậy áp dụng.
Trong ví dụ trên, thông tin mới được đặt ở vị trí “quen” trong câu kế. Tuy nhiên, đó không phải công thức chung cho mọi trường hợp. Khi thông tin mới được nhắc đến ở phần sau của câu, nó trở thành thông tin “quen” và có thể trở thành phần mở đầu cho bất kỳ câu nào đằng sau.
Cụm từ chuyển ý
Chuyển ý thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý, như tương đồng, đối nghịch, bổ trợ, nhân quả, giải thích qua ví dụ. Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ nối sao cho hiệu quả, hãy xem lại bài viết này.
Cách sử dụng đại từ
Mạch văn có thể bị “đứt” khi đại từ không thể hiện được rõ chủ thể nó muốn đề cập. Đại từ là các từ như he, she, it, they, which hay this, dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó. Chúng ta gọi các danh từ này là “antecedents” (tạm dịch: tiền ngữ). Ví dụ:
Hậu ngữ sáng tỏ: Active listening strategies help you learn. They focus your attention on important lecture content.
“Strategies” rõ ràng là tiền tố của “they” vì chỉ có duy nhất một danh từ được nhắc tới trước “they”. Khi có nhiều hơn một tiền tố, sự xuất hiện của đại từ có thể bớt rõ ràng đi, đồng thời, tính liên kết giữa các câu cũng không còn mạnh mẽ nữa. Hãy cùng xem qua ví dụ dưới đây:
Hậu ngữ không sáng tỏ: I went by the bookstore earlier and bought some textbooks and notebooks for my classes, but I’m going to have to return them because I bought the wrong ones.
Trong trường hợp này, “them” có thể là đại từ thay thế cho: textbooks hoặc notebooks. Ta không xác định được cái gì cần được trả lại, do đó, độc giả có lẽ phải dừng lại để nghĩ ngợi một chút. Điều này làm ngắt mạch đọc của họ. Nhìn chung, sự không rõ ràng này có thể được giải quyết bằng cách thêm một danh từ khác hoặc viết lại câu. Hãy thử cả hai phương pháp này xem sao: viết lại câu và tách câu làm hai.
Hậu ngữ sáng tỏ: I went by the bookstore earlier and bought some textbooks and notebooks for my classes. I’m going to have to return the textbooks because I bought the wrong ones.
Giờ thì rõ ràng rồi, thứ cần phải trả lại là “textbooks”.
Nguyên nhân chủ yếu gây ra sự không rõ ràng là cách sử dụng “which”. Hãy xem ví dụ dưới đây:
Hậu ngữ không sáng tỏ: I’ve begun spending more time in the library and have been getting more sleep, which has resulted in an improvement in my test scores.
“Which” chỉ “spending more time in the library”, “getting more sleep” hay cả hai? Lại một lần nữa, chúng ta có thể tách câu làm 2 và thay đổi cách sử dụng từ:
Hậu ngữ sáng tỏ: I’ve begun spending more of my free time in the library and have been getting more sleep. These habits have resulted in an improvement in my test scores.
Đây là một ví dụ khác khi “which” được sử dụng rõ ràng với chỉ 1 antecedent “roommate’s habit of staying up late”, chỉ rõ lý do dẫn đến tình trạng khó ngủ của người viết.
Hậu ngữ sáng tỏ: My new roommate tends to stay up late, which has made it hard for me to get enough sleep.
This/there + danh từ tóm tắt
Một cách khác giúp các đại từ như “this” hay “these” trở nên rõ ràng hơn đó là thêm các danh từ tóm tắt, như ví dụ dưới đây:
The school board put forth a motion to remove the school vending machines and a motion to move detention to the weekend instead of after school. This created backlash from students and parents.
Trong câu trên, “this” khá mơ hồ và có thể ám chỉ nhiều sự vật như:
- The removal of vending machines
- The moving of detention
- Both motions
Chúng ta có thể khiến câu trên rõ ràng hơn bằng cách thêm một danh từ tóm tắt:
The school board put forth a motion to remove the school vending machines, and a motion to move detention to the weekend instead of after school. These motions created backlash from students and parents.
Bằng cách thêm “motions”, cả 2 động cơ đều được nhắc tới thay vì chỉ 1 trong 2.
Cấu trúc song song
Cấu trúc song song là sử dụng các cấu trúc ngữ pháp giống nhau để nói về 1 nhóm sự vật hay sự việc. Sự tương đồng này tạo ra nhịp điệu, khiến mạch văn mượt mà hơn.
Không song song | walking, talked, and chewing gum |
Song song | walking, talking, and chewing gum |
Không song song | teenagers…people in their thirties…octogenarians |
Song song | people in their teens…people in their thirties…people in their eighties |
Không song song | To perform at your peak, you will need to get enough sleep each night, read the material and prepare questions before class every day, and be eating nutritious, well-balanced meals. |
Song song | To perform at your peak, you will need to get enough sleep each night, read the material and prepare questions before class every day, and eat nutritious, well-balanced meals. |
Danh từ hoá
Trong viết học thuật, hành động thường được “đeo mặt nạ” sự vật để đảm nhiệm vị trí chủ ngữ trong câu.
Hành động | Sự vật |
Decide | Decision |
Notify | Notification |
Provoke | Provocation |
Emerge | Emergency |
Procrastinate | Procrastination |
Act | Action |
Sự biến đổi này được gọi là “danh từ hóa” (nominalization: biến động từ thành danh từ). Đây có thể là một chiến thuật hữu ích, tuy nhiên cần cẩn thận sa vào trường hợp để phần chủ ngữ quá dài khiến cho động từ cách xa phần đầu câu. Khi chủ ngữ và động từ chính bị ngăn cách bởi quá nhiều từ, mối liên hệ giữa chúng rất dễ rơi vào trạng thái không rõ ràng. Độc giả trong tình huống này buộc phải đọc ngược trở lại để xác định chủ ngữ, cùng lúc mạch đọc bị gián đoạn.
Hãy cùng xem ví dụ dưới đây:
Student government’s recent decision to increase the rental fee on spaces that student groups reserve in the Union for regular meetings or special events, especially during high demand periods of the semester like homecoming week or the Week of Welcome but not during low-demand periods like midterm or finals week, elicited a response from several groups that were concerned about the potential impact of the change on their budgets.
“Student government’s decision… elicited a response.” Chúng ta phải vượt chặng đường 50-từ để tới được vị trí của động từ chính “elicited”! Giờ thử so sánh đoạn này với đoạn dưới đây:
Student government recently decided to increase the rental fee on spaces that student groups reserve in the Union for regular meetings or special events, especially during high demand periods of the semester like homecoming week or the Week of Welcome but not during low-demand periods like midterm or finals week. This decision elicited a response from several groups that were concerned about the potential impact of the change on their budgets.
Bằng cách thay đổi dạng thức của từ, từ danh từ “decision” thành động từ “decide”, chúng ta tạo ra một câu mà trong đó, chủ ngữ và vị ngữ chỉ cách nhau 2 từ. Người đọc qua đó xác định được rất rõ chủ thể hành động. Chúng ta đồng thời cũng tách 1 câu dài thành 2 câu ngắn, giữ nguyên động từ chính “elicited” và bổ sung “this decision”.
Hãy sử dụng rồi thử biến đổi các danh từ sang dạng thức động từ khi chúng đứng gần phần đầu câu, như: decision -> decide, emergence -> emerge, notification -> notify, description -> describe,…
Tổng hợp từ Flow – The Writing Center
--- Bài viết này có hữu ích không? ---
Nhấn sao để đánh giá!
Đánh giá trung bình 1 / 5. Số đánh giá: 1
Chưa có đánh giá.