Một chiến lược đầy hứa hẹn cho giáo dục đại học, nhưng còn thiếu sót quan trọng

Vào ngày cuối cùng của năm 2024, Thủ tướng Việt Nam đã phê duyệt Chiến lược Giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 theo Quyết định số 1075/QĐ-TTG. Trong lĩnh vực giáo dục đại học, chiến lược đặt ra một số mục tiêu cho năm 2030 liên quan đến khả năng tiếp cận, chất lượng, nghiên cứu và quốc tế hóa. Cụ thể:

  • Khả năng tiếp cận: Ít nhất 260 sinh viên đại học trên 10.000 dân, tỷ lệ nhập học thực tế (NER) đạt 33% trong nhóm tuổi 18-22.
  • Chất lượng và kiểm định: 40% giảng viên có bằng tiến sĩ; 100% cơ sở giáo dục đại học được kiểm định.
  • Phù hợp với nhu cầu kinh tế: Cơ cấu lại hệ thống giáo dục để hỗ trợ nền kinh tế tri thức và hội nhập toàn cầu, với tỷ lệ tuyển sinh ngành STEM đạt 35%.
  • Nghiên cứu khoa học: Mỗi giảng viên toàn thời gian phải có trung bình 0,6 bài báo nghiên cứu mỗi năm.
  • Quốc tế hóa và xếp hạng toàn cầu: Sinh viên quốc tế chiếm 1,5% tổng số sinh viên; ít nhất 5 trường đại học nằm trong top 500 thế giới, 5 trường trong top 200 châu Á, và hệ thống giáo dục đại học Việt Nam thuộc top 4 Đông Nam Á, top 10 châu Á.

Lý do chiến lược ít được chú ý

Sau khi công bố, chiến lược này không nhận được nhiều sự quan tâm từ truyền thông và giới học thuật như Chiến lược Giáo dục 2020 ban hành năm 2012. Có hai nguyên nhân chính dẫn đến điều này:

Thứ nhất, chiến lược được ban hành vào ngày cuối cùng của năm, chỉ ba tuần trước Tết Nguyên Đán – thời điểm mà dư luận chủ yếu tập trung vào tổng kết cuối năm và chuẩn bị cho kỳ nghỉ, thay vì quan tâm đến các kế hoạch dài hạn.

Thứ hai, chiến lược ra đời vào thời điểm Việt Nam đang tiến hành cải cách bộ máy nhà nước lớn nhất kể từ Đổi mới năm 1986. Việc sáp nhập hoặc giải thể một số bộ, cơ quan công quyền, cùng với quá trình tinh giản biên chế đã làm lu mờ sự chú ý đối với các chính sách mới, bao gồm cả chiến lược giáo dục này.

Ba nhóm mục tiêu của chiến lược

Qua thảo luận với các đồng nghiệp, tôi nhận thấy các mục tiêu của chiến lược giáo dục đại học có thể chia thành ba nhóm:

  1. Mục tiêu dễ đạt được
  2. Mục tiêu thách thức
  3. Mục tiêu bị bỏ sót

Mục tiêu dễ đạt được

Những mục tiêu này có thể hoàn thành mà không cần nhiều nỗ lực, do đã gần đạt được. Chúng bao gồm các mục tiêu về khả năng tiếp cận, chất lượng và kiểm định.

Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, năm 2024 Việt Nam có hơn 2 triệu sinh viên đại học, tương đương 201 sinh viên trên 10.000 dân và NER đạt 27,9%. Những con số này gần đạt mức mục tiêu năm 2030 là 260 sinh viên trên 10.000 dân và NER 33%.

Tương tự, các mục tiêu về chất lượng và kiểm định cũng khả thi. Năm 2024, 33,02% giảng viên có bằng tiến sĩ và 81,25% cơ sở đào tạo được kiểm định, khá sát với mục tiêu năm 2030 là 40% giảng viên có tiến sĩ và 100% cơ sở đạt kiểm định.

Mục tiêu thách thức

Những mục tiêu này bao gồm việc đảm bảo phù hợp với nhu cầu kinh tế, nâng cao năng suất nghiên cứu và quốc tế hóa/xếp hạng toàn cầu. Để đạt được, cần có chính sách và biện pháp mạnh mẽ từ cả chính phủ lẫn các trường đại học.

Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, số sinh viên theo học các ngành STEM hiện nay khoảng 55 trên 10.000 dân, chiếm tỷ lệ khá thấp, chỉ 27%-29% tổng số sinh viên đại học (tương đương 560.000-600.000 sinh viên).

Về xếp hạng đại học toàn cầu, các trường đại học Việt Nam vẫn có sự hiện diện hạn chế. Theo bảng xếp hạng Quacquarelli Symonds (QS) năm 2025, chỉ có một trường đại học Việt Nam lọt vào top 500 thế giới, và bốn trường vào top 200 châu Á. Trong bảng xếp hạng Times Higher Education năm 2024, không có trường nào vào top 500 thế giới, và chỉ có một trường vào top 200 châu Á.

Những mục tiêu khó nhất liên quan đến thứ hạng toàn cầu và khu vực, đây vẫn là điểm yếu của các trường đại học Việt Nam.

Theo các chuyên gia, có hai nguyên nhân chính khiến các trường Việt Nam ít xuất hiện trên bảng xếp hạng quốc tế:

  1. Mức độ quốc tế hóa thấp, bao gồm tỷ lệ sinh viên và giảng viên quốc tế, số lượng chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh còn ít.
  2. Năng suất nghiên cứu còn yếu, đặc biệt là số lượng bài báo công bố quốc tế và số lần trích dẫn.

Lâu nay, giáo dục đại học Việt Nam chủ yếu theo hướng một chiều – tập trung gửi sinh viên và giảng viên ra nước ngoài hơn là thu hút nhân tài quốc tế. Bên cạnh đó, nguồn tài trợ nghiên cứu còn phân tán giữa các trường đại học và viện nghiên cứu, khiến khả năng nâng cao vị thế học thuật toàn cầu bị hạn chế.

Mục tiêu bị bỏ sót

Cuối cùng, chiến lược chưa đề cập đến một số vấn đề quan trọng như giáo dục đại học tư thục, bình đẳng và phát triển bền vững. Một số chỉ tiêu đáng lẽ cần có gồm:

  • Tỷ lệ sinh viên theo học tại các trường đại học tư thục.
  • Tỷ lệ sinh viên nữ so với nam.
  • Tỷ lệ sinh viên dân tộc thiểu số.
  • Số trường đại học lọt vào bảng xếp hạng về tác động xã hội (Times Higher Education Impact Rankings) hoặc bảng xếp hạng phát triển bền vững (QS Sustainability Rankings).

Những chỉ tiêu này rất quan trọng để xây dựng một tầm nhìn đầy đủ và toàn diện hơn cho giáo dục đại học Việt Nam đến năm 2030.

Kết luận

Mặc dù còn một số điểm cần điều chỉnh và thảo luận thêm, nhưng Chiến lược Giáo dục đến năm 2030 vẫn đưa ra một tầm nhìn hứa hẹn cho hệ thống giáo dục của Việt Nam. Năm 2025, một chiến lược bổ sung dành riêng cho giáo dục đại học dự kiến sẽ được công bố, nhằm làm rõ hơn các mục tiêu, biện pháp và lộ trình thực hiện.

--- Bài viết này có hữu ích không? ---

Nhấn sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số đánh giá: 1

Chưa có đánh giá.

Có thể bạn quan tâm