
Trong vài năm gần đây, meme đã trở thành ngôn ngữ đặc trưng trên mạng xã hội, phản ánh những lát cắt đời sống qua sự hài hước ngắn gọn. Với cộng đồng nghiên cứu sinh tiến sĩ, meme không chỉ là trò giải trí, mà còn là nơi chia sẻ áp lực, khó khăn và cả sự đồng cảm. Khoá luận tốt nghiệp của Nguyễn Thái Bình An, sinh viên Khoa Tâm lý học, Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN), dưới sự hướng dẫn của ThS. Nguyễn Huy Hoàng – đã chỉ ra rằng, phía sau tiếng cười là bức tranh nhiều tầng lớp về hành trình theo đuổi học vị tiến sĩ.
Nghiên cứu được tiến hành trong giai đoạn 2–6/2025, tập trung phân tích nội dung từ 03 trang Facebook phổ biến với cộng đồng nghiên cứu sinh quốc tế là High Impact PhD Memes, The Frustrated Researchers và PhD Jokes. Trong đó, nội dung được phân tích là những meme bằng hình ảnh có kèm chữ. Từ 68 meme và 384 bình luận, tác giả đã rút ra những mảng vấn đề nổi bật trong đời sống tiến sĩ. Một phần kết quả của nghiên cứu đã được đồng ý đăng bởi tạp chí Studies in Graduate and Postdoctoral Education (Q2, Scopus).
Áp lực công bố và vòng lặp phản biện
Trong cộng đồng nghiên cứu sinh, áp lực công bố và sự khắc nghiệt của quá trình phản biện là hai trong số những thách thức lớn nhất thường được đề cập. Sự khắc nghiệt này biểu hiện cụ thể qua những câu chuyện về việc bản thảo bị từ chối hàng chục lần dù đã nỗ lực sửa chữa. Những câu chuyện này được những nghiên cứu sinh chia sẻ thông qua những bình luận như: “Đã sửa bản thảo đến 5 vòng phản biện rồi mà vẫn chưa thấy hồi kết” hay “Reviewer 2 đã huỷ hoại tuổi thanh xuân của tôi”.
Vòng lặp phản biện triền miên không chỉ thử thách sự kiên nhẫn mà còn dần bào mòn sự tự tin của người nghiên cứu, gieo vào họ tâm lý tự ti và cảm giác mình “không đủ giỏi”. Trạng thái tâm lý này thực chất là hệ quả trực tiếp của một nền văn hóa thành tích trong giới học thuật, nơi giá trị của một nhà khoa học thường bị quy giản vào số lượng công bố quốc tế. Vì vậy, mỗi vòng phản biện không còn đơn thuần là một quy trình học thuật, mà đã biến thành một cuộc chiến tâm lý, một áp lực vô hình buộc nghiên cứu sinh phải không ngừng chứng minh giá trị bản thân.
Vòng xoáy trì hoãn: Không làm thì áp lực, mà áp lực thì lại… không làm
Những câu chuyện về việc chạy nước rút trước deadline là một mô-típ quen thuộc trong các chia sẻ của cộng đồng nghiên cứu sinh. Một số người trong số họ “sẵn sàng dành cả ngày chỉ để định dạng một bảng số liệu thay vì tập trung viết diễn giải”. Trong khi đó, một số khác lại “vẫn chưa yêu cầu truy cập vào bản thảo dù việc đã được giao từ một tháng trước”.
Hành vi làm việc đến phút cuối kèm theo cảm giác tội lỗi này không phải là sự lười biếng đơn thuần, mà là biểu hiện của một hiện tượng tâm lý phổ biến: sự trì hoãn học thuật (academic procrastination). Hiện tượng này thường bắt nguồn từ chính bản chất của công việc nghiên cứu – những nhiệm vụ dài hạn, phức tạp và đầy bất định. Khi đối mặt với một mục tiêu lớn và mơ hồ như vậy, bộ não có xu hướng né tránh sự không thoải mái bằng cách tìm đến những việc dễ chịu hơn, cho đến khi áp lực từ deadline đủ lớn để trở thành động lực duy nhất. Vòng lặp trì hoãn – căng thẳng này, dù giúp hoàn thành công việc trước mắt, lại tạo ra một vòng xoáy bào mòn sức khỏe tinh thần và làm giảm chất lượng nghiên cứu về lâu dài.
Hội chứng kẻ mạo danh và nỗi cô đơn trong học thuật
Cảm giác mình là “kẻ mạo danh” và nỗi cô đơn là hai trạng thái tâm lý thường song hành và bào mòn nghiên cứu sinh từ bên trong. Một số người có thể bình luận “Ngày nào tôi cũng tự vấn rằng liệu mình có đủ giỏi”, minh chứng rằng họ thường xuyên nghi ngờ năng lực của bản thân, bất kể thực tế năng lực của họ. Nỗi mặc cảm và sự tự ti này nếu kéo dài sẽ khiến họ tự cô lập bản thân, dần hình thành một cảm giác sâu sắc rằng “không ai có thể hiểu được mình”.
Trong bối cảnh cô lập đó, những cộng đồng học thuật trên mạng xã hội bất ngờ trở thành một không gian an toàn. Ở đó, tiếng cười không chỉ là sự giải trí, mà quan trọng hơn, nó là một cơ chế phòng vệ cộng đồng – nơi mọi người có thể công khai thừa nhận sự yếu đuối và tìm thấy sự đồng cảm, phá vỡ bức tường im lặng trong một môi trường học thuật vốn đề cao bản lĩnh và sự cạnh tranh. Họ có thể thoải mái bình luận rằng “Thì ra không chỉ mình tôi cảm thấy như vậy”, phản ánh rằng bản thân đã tìm được sự đồng cảm chung.
Khi meme trở thành “phòng tham vấn” không chính thức
Nhiều người bình luận rằng việc xem và chia sẻ meme giúp họ cảm thấy nhẹ nhõm hơn, giống như được “giải tỏa áp lực trong vài giây”. Có phản hồi còn so sánh meme với một dạng “liệu pháp cộng đồng”, nơi mọi người cùng nhau cười, cùng nhau than, và nhận ra rằng mình không phải là người duy nhất chịu đựng.
Điều này phản ánh giá trị xã hội tiềm ẩn của meme: chúng không chỉ là sản phẩm giải trí, mà còn đóng vai trò như công cụ hỗ trợ tinh thần. Trong bối cảnh các dịch vụ tham vấn tâm lý cho nghiên cứu sinh còn hạn chế, meme bất ngờ trở thành một kênh để họ đối thoại gián tiếp về những khó khăn. Thông qua việc cười chung một nỗi khổ, sự cô đơn dường như được chia sẻ, và áp lực trở nên dễ chịu hơn.
Kinh nghiệm và kiến thức “phi chính thống”
Bên cạnh những phản ánh về áp lực, nhiều bình luận còn cho thấy meme được dùng để truyền tải kiến thức và kinh nghiệm. Có nghiên cứu sinh chia sẻ rằng họ học được cách viết email cho giáo sư, cách chuẩn bị bài thuyết trình, thậm chí cả mẹo xin tài trợ nghiên cứu… từ những hình ảnh tưởng chừng chỉ để gây cười.
Điều này phản ánh một khía cạnh đáng chú ý: meme không chỉ giúp giải tỏa tâm lý mà còn trở thành một dạng “bài học cộng đồng”. Trong môi trường học thuật vốn nhiều áp lực và thiếu sự hướng dẫn cụ thể, việc tìm thấy kinh nghiệm qua meme giống như tìm được “ghi chú bên lề” từ những người đi trước. Nó chứng minh rằng meme đã vượt ra ngoài chức năng giải trí, trở thành công cụ học tập phi chính thống nhưng hữu ích.
Ý nghĩa vượt ra ngoài tiếng cười
Tất cả những phản hồi này, khi đặt cạnh nhau, cho thấy meme là một tấm gương phản ánh trải nghiệm đa chiều của cộng đồng nghiên cứu sinh. Chúng phản ánh mức độ căng thẳng, nỗi lo lắng, nhưng cũng đồng thời ghi nhận khả năng thích ứng và sự sáng tạo trong cách các nhà nghiên cứu trẻ đối diện với áp lực.
Đối với các cơ sở đào tạo và nhà quản lý, việc quan sát meme có thể mở ra góc nhìn mới về những vấn đề ít được nói thẳng trong môi trường học thuật. Meme không thể thay thế các chính sách hỗ trợ, nhưng chúng cho thấy rõ những lĩnh vực mà nghiên cứu sinh cần được giúp đỡ: từ quản lý áp lực công bố, hỗ trợ tâm lý, cho đến đào tạo kỹ năng mềm.
--- Bài viết này có hữu ích không? ---
Nhấn sao để đánh giá!
Đánh giá trung bình 5 / 5. Số đánh giá: 2
Chưa có đánh giá.









