
Sự giám sát của công chúng đối với nghiên cứu khoa học ngày càng chặt chẽ, bằng chứng là việc nhiều lãnh đạo của các đại học danh tiếng buộc phải từ chức, các nhà nghiên cứu hàng đầu bị rút lại bài báo và truyền thông ngày càng tích cực đưa tin về hành vi sai phạm trong nghiên cứu. Các blogger về khoa học đóng vai trò như những người đưa ra cáo buộc, với bài đăng chỉ trích dẫn đến các thủ tục chính thức về hành vi sai phạm trong nghiên cứu. Các nhà khoa học vừa là bác sĩ (physician-scientists) đang là bị giám sát hơn về các ấn phẩm nghiên cứu của họ. Điều này khiến việc hiểu rõ các quy trình xử lý hành vi sai trái trong nghiên cứu trở nên quan trọng đối với mọi lĩnh vực nghiên cứu được báo cáo, từ nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đến nghiên cứu phân tích dữ liệu và cả thử nghiệm lâm sàng.
Mặc dù một số ít trường hợp sai trái trong nghiên cứu được truyền thông rầm rộ, phần lớn các thủ tục xử lý lại diễn ra một cách kín đáo. Điều này là do các quy định của liên bang yêu cầu tính bảo mật trong quá trình xử lý cáo buộc. Tuy nhiên, Văn phòng Liêm chính Nghiên cứu (Office of Research Integrity – ORI) thuộc US Department of Health and Human Services đang đề xuất những sửa đổi đáng kể đối với các quy định. Nếu được thông qua, những sửa đổi này sẽ chuyển toàn bộ quá trình xem xét các cáo buộc sai phạm sang một khuôn khổ pháp lý khắt khe hơn, thay vì dựa vào bình duyệt khoa học (peer-review) như các quy định hiện hành đang áp dụng.
Các quy định của tổ chức thường nêu rõ rằng quá trình điều tra thực tế trong các thủ tục xử lý hành vi sai trái trong nghiên cứu nên được thực hiện bởi một cán bộ phụ trách đạo đức nghiên cứu. Vị trí này sẽ đánh giá ban đầu các cáo buộc. Sau đó, các ủy ban gồm những người chuyên môn trong lĩnh vực nghiên cứu đang bị điều được thành lập. Những người này đầu tiên họp mặt với tư cách là một ủy ban điều tra sơ bộ, và sau đó, nếu có lý do chính đáng, một nhóm khác kế nhiệm sẽ họp mặt với tư cách là ủy ban điều tra chính thức. Vai trò nổi bật của các khoa trong việc đánh giá hành vi sai trái phản ánh cách tiếp cận thống nhất kể từ khi các quy định đầu tiên về hành vi sai phạm trong nghiên cứu được thực hiện vào năm 1989 đối với các nghiên cứu được tài trợ bởi Dịch vụ Y tế Công cộng Hoa Kỳ, bao gồm Viện Y tế Quốc gia.
Cách tiếp cận này là một lựa chọn có chủ đích – phản ánh sự phức tạp của các vụ sai phạm trong nghiên cứu. Những vụ việc này được quản lý tốt nhất bởi chính các tổ chức nghiên cứu, dựa vào chuyên môn của các giảng viên trong lĩnh vực đó, những người hiểu bản chất và các tiêu chuẩn tinh tế của ngành nghiên cứu. Các quy định của liên bang chỉ bao gồm hành vi sai trái trong nghiên cứu được tài trợ bởi liên bang, chẳng hạn như các công trình được hỗ trợ bởi Viện Y tế Quốc gia, Quỹ Khoa học Quốc gia, Bộ Năng lượng và Bộ Quốc phòng. Tuy nhiên, vì tính tuân thủ, do sự phổ biến của nguồn tài trợ nghiên cứu từ liên bang, các tổ chức thường áp dụng các tiêu chuẩn do liên bang quy định cho tất cả các thủ tục xử lý hành vi sai trái trong nghiên cứu, ngay cả đối với các nghiên cứu được tài trợ bởi tư nhân hoặc các quỹ. Do đó, những thay đổi trong các quy định hoặc hướng dẫn của liên bang có tác động trực tiếp đến cách xử lý tất cả các cáo buộc sai trái trong nghiên cứu tại các trường đại học và các trung tâm y tế.
Vào năm 2023, sau nhiều năm lấy ý kiến công chúng và siết chặt các quy trình nội bộ cùng với việc giải thích các quy định hiện hành để đáp ứng mối quan ngại của công chúng về tính liêm chính trong khoa học, Văn phòng Chính trực Nghiên cứu (ORI) đã đề xuất sửa đổi các quy định áp dụng cho các nghiên cứu được Dịch vụ Y tế Công cộng tài trợ. Những sửa đổi này có thể dấy lên nghi vấn và làm suy yếu sự phụ thuộc vào quy trình bình duyệt khoa học/đánh giá ngang hàng (peer-review), nội bộ tổ chức để phân tích các cáo buộc sai phạm trong nghiên cứu. Trong đề xuất đó, ORI báo hiệu về việc tăng cường vai trò của họ trong việc giám sát các thủ tục xử lý sai phạm. Thông thường, vai trò của ORI là cung cấp hướng dẫn cho các tổ chức trong quá trình điều tra đang diễn ra nhưng không đánh giá bản chất của cáo buộc hoặc cách tổ chức xử lý cuộc điều tra cho đến khi tổ chức hoàn thành điều tra, báo cáo kết quả cho ORI và thực hiện các biện pháp xử lý nội bộ. Mặc dù ORI có quyền can thiệp nếu một tổ chức lơ là trách nhiệm, nhưng cơ quan này hiếm khi sử dụng thẩm quyền này. Ngược lại, những thay đổi được đề xuất đối với các quy định sẽ áp đặt các tiêu chuẩn cứng rắn về những gì các tổ chức có thể và không thể làm trong các giai đoạn then chốt của quá trình xử lý sai trái trong nghiên cứu, đồng thời trao cho ORI thẩm quyền đáng kể trong việc giám sát, chỉ đạo và thay đổi các thủ tục của tổ chức. Nếu đề xuất này được thông qua, tiêu điểm kiểm soát các thủ tục xử lý sai trái trong nghiên cứu sẽ chuyển từ khuôn khổ của tổ chức sang cơ quan liên bang hoạt động theo một quy trình chặt chẽ hơn.
Bốn ví dụ then chốt minh họa cho sự thay đổi được đề xuất này. Thứ nhất, ORI đề xuất cụ thể rằng nếu việc đánh giá ban đầu các cáo buộc mất hơn 30 ngày để hoàn thành, thì tổ chức phải bắt đầu một cuộc điều tra sơ bộ thay vì hoàn thành việc đánh giá. Đây sẽ là một sự thay đổi để lại nhiều hậu quả. Việc xác định ban đầu các cáo buộc sai trái trong nghiên cứu có thể phức tạp và thường liên quan đến những tình huống riêng biệt, đặc thù cho từng trường hợp. Khung thời gian 30 ngày để hoàn thành đánh giá có thể khả thi trong một số tình huống nhất định, nhưng trong nhiều trường hợp khác, việc đánh giá tính hợp lý của cáo buộc, xác định ai sẽ là người bị can và niêm phong tài liệu trong vòng 30 ngày là rất khó. Hơn nữa, việc tự động bắt đầu một cuộc điều tra sơ bộ sau 30 ngày sẽ không công bằng về mặt thủ tục đối với các nhà nghiên cứu bị đưa ra những cáo buộc vô căn. Khung thời gian 30 ngày “không có ngoại lệ” về cơ bản hạn chế khả năng trao đổi với người bị buộc tội.
Thứ hai, ORI đang đề xuất hạn chế quyền tự quyết của các hội đồng khoa bằng cách áp đặt các yêu cầu chi tiết về thời điểm các cáo buộc có thể bị bác bỏ trong quá trình điều tra sơ bộ và yêu cầu chúng phải được phán quyết trong một cuộc điều tra chi tiết. Cụ thể, ORI đề xuất rằng “[kết luận về sai lầm trung thực hoặc khác biệt về quan điểm không được đưa ra ở giai đoạn điều tra sơ bộ]”. Có thể giả định, ORI đề xuất thay đổi này để đảm bảo rằng kết luận về lỗi vô ý chỉ được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng các bằng chứng liên quan, chứ không đơn giản là vì ủy ban chấp nhận lời khẳng định của bị cáo rằng đã xảy ra sai lầm trung thực hoặc không hề có sai sót. Tuy nhiên, yêu cầu này có thể ngăn cản việc giải quyết nhanh chóng các vụ việc khi các tổ chức và hội đồng khoa xác định đã xảy ra sai lầm và có thể dễ dàng sửa chữa bằng cách tham khảo dữ liệu gốc được ghi lại đồng thời. Quả thực, sửa chữa và đính chính trong nghiên cứu là do lỗi vô ý, và việc điều tra tất cả chúng sẽ là một gánh nặng không cần thiết.
Thứ ba, ORI đề xuất rằng tất cả các cuộc phỏng vấn với nhân chứng (bao gồm cả người khiếu nại) phải được ghi âm chính thức và tất cả bản ghi phỏng vấn phải được cung cấp cho người bị buộc tội. Tác giả cho rằng đề xuất của ORI sẽ làm giảm sự sẵn lòng của mọi người cung cấp thông tin và có thể khiến các nhân chứng không trung thực. Điều này mâu thuẫn với mô hình đánh giá ngang hàng (peer review) truyền thống, vốn dựa vào tính bảo mật để khuyến khích mọi người cung cấp thông tin một cách trung thực.
Thứ tư, ORI đề xuất rằng “bỏ phiếu hoặc các quyết định chia rẽ của các thành viên ủy ban điều tra” (Điều 2) là không được phép – nói cách khác, các ủy ban điều tra phải đạt được quyết định thống nhất về từng cáo buộc trước mặt họ. Yêu cầu này về cơ bản sẽ hạn chế khả năng thảo luận và đưa ra kết luận chính xác của các ủy ban điều tra.
Các đề xuất của ORI cho thấy cộng đồng học thuật nên chuẩn bị sẵn sàng cho nhiều quy định hơn và ít quyền tự chủ hơn trong việc xem xét các cáo buộc về tính toàn vẹn dữ liệu. ORI đã nhận được gần 300 ý kiến phản hồi về các đề xuất này, nhiều ý kiến phản ánh những lo ngại nêu ra ở đây. Lý tưởng nhất là ORI sẽ không tiến hành những thay đổi cụ thể này. Tuy nhiên, các tổ chức học thuật và y tế nên hiểu rằng áp lực từ công chúng, chính trị và đạo đức buộc ORI phải tăng cường giám sát đạo đức nghiên cứu. Các tổ chức này có thể giảm bớt một số áp lực đó bằng cách tự mình xây dựng các quy trình nghiêm ngặt hơn, hiệu quả hơn và minh bạch hơn về kết quả cuối cùng của các trường hợp cụ thể. Hiện tại, việc đảm bảo cộng đồng nghiên cứu nghiêm túc xem xét tất cả các cáo buộc sai trái trong nghiên cứu, đánh giá chúng cẩn thận và giải quyết chúng một cách nhanh chóng và công bằng, không thiên vị đối với vị trí hoặc uy tín của những nhà nghiên cứu có công trình bị nghi ngờ, dường như là điều cần thiết để tránh tình trạng quy định khắt khe hơn và cải thiện niềm tin của công chúng vào hoạt động nghiên cứu khoa học.
Dịch từ JAMA Network
--- Bài viết này có hữu ích không? ---
Nhấn sao để đánh giá!
Đánh giá trung bình 0 / 5. Số đánh giá: 0
Chưa có đánh giá.